Có 1 kết quả:
xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖斤
Nét bút: 丶丶丨ノノ一丨
Thương Hiệt: PHML (心竹一中)
Unicode: U+5FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãn, hân
Âm Nôm: hân, hớn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nôm: hân, hớn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơn hớn vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hớn hở, vui vẻ. § Thông “hân” 欣.
Từ điển Thiều Chửu
① Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân 欣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 欣 [xin] (bộ 欠);
② [Xin] (Họ) Hân.
② [Xin] (Họ) Hân.
Từ điển Trung-Anh
happy