Có 1 kết quả:

kāng ㄎㄤ
Âm Quan thoại: kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノフ
Thương Hiệt: PYHN (心卜竹弓)
Unicode: U+5FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảng
Âm Nôm: khảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kāng ㄎㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khảng khái ,)

Từ điển trích dẫn

1. “Khảng khái” tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ “khảng” .

Từ điển Thiều Chửu

① Khảng khái tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược, cũng có khi dùng chữ khảng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứng cỏi. Lòng dạ cương trực.

Từ ghép 1