Có 1 kết quả:

hū hū ㄏㄨ ㄏㄨ

1/1

hū hū ㄏㄨ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fleeting (of quick passage time)
(2) in a flash
(3) distracted manner
(4) vacantly
(5) frustratedly