Có 1 kết quả:
hū hū ㄏㄨ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fleeting (of quick passage time)
(2) in a flash
(3) distracted manner
(4) vacantly
(5) frustratedly
(2) in a flash
(3) distracted manner
(4) vacantly
(5) frustratedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0