Có 1 kết quả:
hū wén ㄏㄨ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear suddenly
(2) to learn of sth unexpectedly
(2) to learn of sth unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0