Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hū wén
ㄏㄨ ㄨㄣˊ
1
/1
忽聞
hū wén
ㄏㄨ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear suddenly
(2) to learn of sth unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia từ lai thám xu bắc đình cung hầu - 家慈來探趨北亭恭侯
(
Trần Bích San
)
•
Hỉ Hàn thiếu phủ kiến phỏng - 喜韓少府見訪
(
Hồ Lệnh Năng
)
•
Hoạ Tấn Lăng Lục thừa “Tảo xuân du vọng” - 和晉陵陸丞早春遊望
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Hoàn tự Quảng Lăng - 還自廣陵
(
Tần Quán
)
•
Thu kinh kỳ 2 - 收京其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu vũ thư sự ký Hoàng Thúc Nhân - 秋雨書事寄黃叔仁
(
Trần Hiến Chương
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Văn lân gia lý tranh - 聞鄰家理箏
(
Từ An Trinh
)
•
Xuân hiểu - 春曉
(
Thái Thuận
)