Có 1 kết quả:
kài ㄎㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thở dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giận, căm thù: 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愾
Từ điển Trung-Anh
anger
Từ ghép 1