Có 1 kết quả:

fèn fèn ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ

1/1

fèn fèn ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 憤憤|愤愤[fen4 fen4]

Bình luận 0