Có 1 kết quả:
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 憤憤不平|愤愤不平[fen4 fen4 bu4 ping2]
Bình luận 0
fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0