Có 1 kết quả:
huái yùn ㄏㄨㄞˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
có thai, có mang, chửa
Từ điển Trung-Anh
(1) pregnant
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0