Có 1 kết quả:
huái niàn ㄏㄨㄞˊ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoài niệm, kỷ niệm, hoài ức
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish the memory of
(2) to think of
(3) reminisce
(2) to think of
(3) reminisce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0