Có 1 kết quả:

huái bào ㄏㄨㄞˊ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hoài bão, ấp ủ

Từ điển Trung-Anh

(1) to hug
(2) to cherish
(3) within the bosom (of the family)
(4) to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0