Có 1 kết quả:
huái bào ㄏㄨㄞˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoài bão, ấp ủ
Từ điển Trung-Anh
(1) to hug
(2) to cherish
(3) within the bosom (of the family)
(4) to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)
(2) to cherish
(3) within the bosom (of the family)
(4) to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0