Có 2 kết quả:
Huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ • huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huairou rural district of Beijing, formerly Huairou county
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conciliate
(2) to appease
(2) to appease
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh