Có 1 kết quả:
tài ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẻ, thái độ
2. hình dạng, trạng thái
2. hình dạng, trạng thái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 態.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ: 形態 Hình dạng, hình thái;
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 態
Từ điển Trung-Anh
(1) (bound form)
(2) appearance
(3) shape
(4) form
(5) state
(6) attitude
(7) (grammar) voice
(2) appearance
(3) shape
(4) form
(5) state
(6) attitude
(7) (grammar) voice
Từ ghép 120
bǎi zī qiān tài 百姿千态 • biàn tài 变态 • biàn tài fǎn yìng 变态反应 • biāo zhǔn zhuàng tài 标准状态 • biǎo tài 表态 • bìng tài 病态 • bìng tài féi pàng 病态肥胖 • bù tài 步态 • bù tài pán shān 步态蹒跚 • bù zài zhuàng tài 不在状态 • cháng tài 常态 • cháng tài fēn bù 常态分布 • cháng tài huà 常态化 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态 • chǒu tài 丑态 • cuī mián zhuàng tài 催眠状态 • dì sān zhuàng tài 第三状态 • dìng cháng tài 定常态 • dòng tài 动态 • dòng tài cún chǔ qì 动态存储器 • dòng tài gēng xīn 动态更新 • dòng tài liàn jiē kù 动态链接库 • dòng tài tú xíng 动态图形 • dòng tài wǎng yè 动态网页 • dòng tài yǐng xiàng 动态影像 • dòng tài zhù cí 动态助词 • fēi mó tài 非模态 • fēi píng héng tài 非平衡态 • gù tài 固态 • gù tài fù méng 故态复萌 • gù zuò zī tài 故作姿态 • hān tài 憨态 • hān tài kě jū 憨态可掬 • huī fù cháng tài 恢复常态 • jī tài 畸态 • jiāo tài 娇态 • jǐn jí zhuàng tài 紧急状态 • jǐn zhāng zhuàng tài 紧张状态 • jīng shén zhuàng tài 精神状态 • jìng tài 静态 • jìng tài cún chǔ qì 静态存储器 • jiù tài 旧态 • jiù tài fù méng 旧态复萌 • kuáng nú gù tài 狂奴故态 • kuáng tài 狂态 • lǎo tài 老态 • lǎo tài lóng zhōng 老态龙钟 • lín jiè zhuàng tài 临界状态 • líng děng dài zhuàng tài 零等待状态 • má zuì zhuàng tài 麻醉状态 • mèi tài 媚态 • mó tài 模态 • nǐ tài 拟态 • níng jù tài 凝聚态 • piān tài 偏态 • píng héng tài 平衡态 • qì tài 气态 • qiān zī bǎi tài 千姿百态 • qiáng yìng tài dù 强硬态度 • qíng tài 情态 • qíng xù zhuàng tài 情绪状态 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区 • shēn tài 身态 • shén tài 神态 • shēng tài 生态 • shēng tài gū dǎo 生态孤岛 • shēng tài huán jìng yóu 生态环境游 • shēng tài lǚ yóu 生态旅游 • shēng tài quān 生态圈 • shēng tài xì tǒng 生态系统 • shēng tài xué 生态学 • shēng tài xué jiā 生态学家 • shēng tài yǒu hǎo xíng 生态友好型 • shēng tài zú jì 生态足迹 • shī tài 失态 • shí tài 时态 • shì tài 世态 • shì tài 事态 • shì tài 势态 • shì tài fā zhǎn 事态发展 • shì tài yán liáng 世态炎凉 • tài dié jiā 态叠加 • tài dù 态度 • tài du 态度 • tài shè 态射 • tài shì 态势 • tài yàng 态样 • tài zi 态子 • tǐ tài 体态 • tóng tài 同态 • wěn héng tài 稳恒态 • wěn tài 稳态 • wěn tài lǐ lùn 稳态理论 • xiàng tài 相态 • xīn tài 心态 • xíng tài 型态 • xíng tài 形态 • xíng tài fā shēng sù 形态发生素 • xíng tài xué 形态学 • xìng biàn tài 性变态 • yè tài 业态 • yè tài 液态 • yè tài nǎi 液态奶 • yè tài shuǐ 液态水 • yī fǎn cháng tài 一反常态 • yí tài 仪态 • yì shí xíng tài 意识型态 • yì shí xíng tài 意识形态 • yì tài 意态 • yǔ tài 语态 • zàn tài 暂态 • zhèng tài fēn bù 正态分布 • zhí wù rén zhuàng tài 植物人状态 • zhí wù zhuàng tài 植物状态 • zhuàng tài 状态 • zhuàng tài dòng cí 状态动词 • zī tài 姿态 • zī tài ē nuó 姿态婀娜 • zuì tài 醉态