Có 2 kết quả:

tài dù ㄊㄞˋ ㄉㄨˋtài du ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thái độ, quan điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) manner
(2) bearing
(3) attitude
(4) approach
(5) CL:個|个[ge4]