Có 1 kết quả:
sǒng ㄙㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên, giục, thúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慫
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sợ sệt, hoảng sợ;
② 【慫恿】tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục: 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau;
③ Như 恿.
② 【慫恿】tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục: 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau;
③ Như 恿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慫
Từ điển Trung-Anh
terrified
Từ ghép 1