Có 1 kết quả:

sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XOOP (重人人心)
Unicode: U+6002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túng
Âm Nôm: túng
Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sǒng ㄙㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên, giục, thúc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慫

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sợ sệt, hoảng sợ;
② 【慫恿】tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục: 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau;
③ Như 恿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慫

Từ điển Trung-Anh

terrified

Từ ghép 1