Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thất vọng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憮
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【憮然】vũ nhiên [wưrán] (văn) Ngậm ngùi thương tiếc, bùi ngùi, tê tái;
② Như 嫵 (bộ 女).
② Như 嫵 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憮
Từ điển Trung-Anh
(1) disappointed
(2) startled
(2) startled