Có 2 kết quả:
chuǎng ㄔㄨㄤˇ • chuàng ㄔㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xót thương: 獨愴然而涕下 Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愴
giản thể
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愴.
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry
Từ ghép 3