Có 2 kết quả:

chuǎng ㄔㄨㄤˇchuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Quan thoại: chuǎng ㄔㄨㄤˇ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: POSU (心人尸山)
Unicode: U+6006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảng
Âm Nôm: sảng, thương
Âm Quảng Đông: cong3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

chuǎng ㄔㄨㄤˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xót thương: Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

chuàng ㄔㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thương xót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry

Từ ghép 3