Có 1 kết quả:

chāo ㄔㄠ
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: PSHR (心尸竹口)
Unicode: U+600A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu1, tiu4

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Buồn bã, lo âu, thất ý. ◇Trang Tử 莊子: “Siêu hồ nhược anh nhi chi thất kì mẫu dã” 怊乎若嬰兒之失其母也 (Thiên địa 天地) Thẫn thờ ngơ ngác như đứa bé con mất mẹ.
2. (Tính) Đau buồn, bi thương.