Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hūn ㄏㄨㄣTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺖民Nét bút:
丶丶丨フ一フ一フThương Hiệt: PRVP (心口女心)
Unicode:
U+600BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận