Có 1 kết quả:

zěn me le ㄗㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) What's up?
(2) What's going on?
(3) What happened?

Từ điển Trung-Anh

variant of 怎麼了|怎么了[zen3 me5 le5]

Bình luận 0