Có 1 kết quả:
zěn me zhāo ㄗㄣˇ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) what?
(2) how?
(3) how about?
(4) whatever
(5) also pr. [zen3 me5 zhe5]
(2) how?
(3) how about?
(4) whatever
(5) also pr. [zen3 me5 zhe5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0