Có 1 kết quả:

zěn me zhāo ㄗㄣˇ ㄓㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) what?
(2) how?
(3) how about?
(4) whatever
(5) also pr. [zen3 me5 zhe5]

Bình luận 0