Có 1 kết quả:

nù hǒu ㄋㄨˋ ㄏㄡˇ

1/1

nù hǒu ㄋㄨˋ ㄏㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gầm, tiếng sủa, tiếng rống

Từ điển Trung-Anh

(1) to bellow
(2) to rave
(3) to snarl