Có 1 kết quả:
nù róng mǎn miàn ㄋㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
nù róng mǎn miàn ㄋㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scowling in anger
(2) rage written across one's face
(2) rage written across one's face
Bình luận 0
nù róng mǎn miàn ㄋㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0