Có 1 kết quả:

Nù jiāng ㄋㄨˋ ㄐㄧㄤ

1/1

Nù jiāng ㄋㄨˋ ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nujiang river of south Tibet and northwest Yunnan, the upper reaches of Salween river 薩爾溫江|萨尔温江, forming border of Myanmar and Thailand

Bình luận 0