Có 1 kết quả:
Nù jiāng ㄋㄨˋ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nujiang river of south Tibet and northwest Yunnan, the upper reaches of Salween river 薩爾溫江|萨尔温江, forming border of Myanmar and Thailand
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0