Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖奴
Nét bút: 丶丶丨フノ一フ丶
Thương Hiệt: PVE (心女水)
Unicode: U+6013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖奴
Nét bút: 丶丶丨フノ一フ丶
Thương Hiệt: PVE (心女水)
Unicode: U+6013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao
Âm Nôm: nao
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Nôm: nao
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lộn xộn
2. nói nhiều và lộn xộn
3. ồn ào, ầm ĩ
2. nói nhiều và lộn xộn
3. ồn ào, ầm ĩ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lộn xộn;
② Nói nhiều và lộn xộn;
③ Ồn ào, ầm ĩ lộn xộn.
② Nói nhiều và lộn xộn;
③ Ồn ào, ầm ĩ lộn xộn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối loạn.