Có 2 kết quả:
tiē ㄊㄧㄝ • zhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖占
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: PYR (心卜口)
Unicode: U+6017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺖占
Nét bút: 丶丶丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: PYR (心卜口)
Unicode: U+6017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, siêm, thiếp
Âm Nôm: điếm
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テン (ten), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Âm Nôm: điếm
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テン (ten), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おだ.やか (oda.yaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Sứ bộ xuất Nam Quan hồi quốc khẩu chiếm - 使部出南關回國口占 (Trịnh Hoài Đức)
• Vịnh thời sự - 詠時事 (Kỳ Đồng)
• Vịnh thời sự - 詠時事 (Kỳ Đồng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phục tùng, dẹp yên
2. yên ổn
2. yên ổn
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) quiet
(2) quiet
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【怗懘】 chiêm sí [zhanchì] (văn) Thanh âm không hài hoà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phục tùng, dẹp yên;
② Yên ổn.
② Yên ổn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Siêm sế 怗懘 — Một âm khác là Thiếp. Xem Thiếp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên lặng — Thuận theo. Bằng lòng.