Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一
Thương Hiệt: PBM (心月一)
Unicode: U+601A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư, tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dull, stupid, suspicious