Có 1 kết quả:

sī mì dá ㄙ ㄇㄧˋ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (used humorously or mockingly at the end of a sentence in imitation of Korean speech) (loanword from Korean verb ending "seumnida")
(2) (jocularly) a Korean

Bình luận 0