Có 1 kết quả:
sī mì dá ㄙ ㄇㄧˋ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) (used humorously or mockingly at the end of a sentence in imitation of Korean speech) (loanword from Korean verb ending "seumnida")
(2) (jocularly) a Korean
(2) (jocularly) a Korean
Bình luận 0