Có 1 kết quả:

sī xiǎng ㄙ ㄒㄧㄤˇ

1/1

sī xiǎng ㄙ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ

Từ điển Trung-Anh

(1) thought
(2) thinking
(3) idea
(4) ideology
(5) CL:個|个[ge4]