Có 1 kết quả:
sī xiǎng ㄙ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến, suy nghĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) thought
(2) thinking
(3) idea
(4) ideology
(5) CL:個|个[ge4]
(2) thinking
(3) idea
(4) ideology
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0