Có 1 kết quả:

sī cháo ㄙ ㄔㄠˊ

1/1

sī cháo ㄙ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tide of thought
(2) way of thinking characteristic of a historical period
(3) Zeitgeist

Bình luận 0