Có 1 kết quả:

sī kǎo ㄙ ㄎㄠˇ

1/1

sī kǎo ㄙ ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm

Từ điển Trung-Anh

(1) to reflect on
(2) to ponder over