Có 1 kết quả:

sī lù ㄙ ㄌㄨˋ

1/1

sī lù ㄙ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) train of thought
(2) thinking
(3) reason
(4) reasoning

Một số bài thơ có sử dụng