Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: PLW (心中田)
Unicode: U+601E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: dầu
Âm Quảng Đông: jau4, zau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve
(2) sorrowful