Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: IRP (戈口心)
Unicode: U+6020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãi
Âm Nôm: đãi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), なま.ける (nama.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6, toi5

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lười biếng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lười biếng. ◎Như: “đãi nọa” 怠惰 nhác nhớn, “giải đãi” 懈怠 lười biếng.
2. (Tính) Khinh mạn, bất kính. ◎Như: “đãi mạn” 怠慢 khinh nhờn.
3. (Tính) Mệt. ◎Như: “quyện đãi” 倦怠 mệt mỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Lười biếng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lười, biếng nhác, chểnh mảng, uể oải: 學習上不可懈怠 Học hành không được chểnh mảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chậm chạp — Lười biếng. Cũng gọi là Đãi noạ 怠惰.

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) lazy
(3) negligent
(4) careless

Từ ghép 12