Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yí rán
ㄧˊ ㄖㄢˊ
1
/1
怡然
yí rán
ㄧˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyful
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung hoạ tạ sự thi - 恭和謝事詩
(
Phan Huy Ích
)
•
Dữ Nguyên Đan Khâu Phương Thành tự đàm huyền tác - 與元丹丘方城寺談玄作
(
Lý Bạch
)
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0