Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: PHQO (心竹手人)
Unicode: U+6022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đột
Âm Quảng Đông: dat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0