Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ

1/1

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vội vàng, kíp, nóng nảy

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sốt ruột, nóng ruột. ◎Như: “tha cấp trước yêu tẩu” 他急著要走 anh ấy sốt ruột đòi đi ngay.
2. (Tính) Gấp, vội. ◎Như: “cấp sự” 急事 việc khẩn.
3. (Tính) Nóng nảy, hấp tấp. ◎Như: “tính tình biển cấp” 性情褊急 tính tình nóng nảy.
4. (Tính) Mạnh, xiết. ◎Như: “cấp bệnh” 急病 bệnh nguy kịch, “cấp lưu” 急流 dòng nước chảy xiết.
5. (Động) Vội vàng.
6. (Động) Làm cho sốt ruột. ◎Như: “chân cấp nhân” 真急人 thật làm cho người ta sốt ruột.
7. (Động) Sốt sắng. ◎Như: “cấp công hảo nghĩa” 急公好義 sốt sắng làm việc nghĩa, “cấp nhân chi nan” 急人之難 sốt sắng cứu người bị nạn.
8. (Phó) Mau, ngay. ◇Sử Kí 史記: “Giang Đông dĩ định, cấp dẫn binh tây kích Tần” 江東已定, 急引兵西擊秦 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây.
9. (Danh) Việc nguy ngập, tình hình nghiêm trọng. ◎Như: “cáo cấp” 告急 báo tình hình nguy ngập, “cứu cấp” 救急 cứu nạn nguy khẩn.

Từ điển Thiều Chửu

① Kíp, như khẩn cấp 緊急, nguy cấp 危急, v.v. Phàm cái gí muốn cho chóng đều gọi là cấp, như cáo cấp 告急.
② Nóng nảy, như tính tình biển cấp 性情褊急 tính tình hẹp hòi nóng nảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sốt ruột, nóng ruột: 他急着要走 Anh ấy sốt ruột đòi đi ngay;
② Hấp tấp, nóng nảy: 性子急 Tính hấp tấp (nóng nảy); 我沒說上三句話,他就急了 Tôi chỉ nói có vài câu mà anh ấy đã nóng nảy; 別急,慢點來 Đừng có nóng vội, cứ thong thả đi đã;
③ Vội, gấp, kíp, ngay, lập tức, mau: 急忙 Vội vàng; 急待解決 Cần giải quyết gấp; 事情不太急 Việc không gấp (vội) lắm; 槍聲甚急 Tiếng súng bắn rất rát; 急事 Việc gấp, việc cần kíp; 有客入來,急下簾者! Có khách vào nhà, mau hạ rèm xuống! (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện); 江東已定,急引兵西擊秦 Giang Đông đã định yên, mau dẫn binh đánh Tần ở phía tây (Sử kí). 【急急】cấp cấp [jíjí] (văn) Mau mau, vội: 急急鎖門 Vội khóa cửa lại (Tưởng Phòng: Hoắc Tiểu Ngọc truyện);
④ Nhanh, xiết: 水流得很急 Nước chảy rất xiết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gấp rút — Khẩn thiết — Mau chóng. Khốn khổ — Co rút lại. Rút ngắn.

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) pressing
(3) rapid
(4) hurried
(5) worried
(6) to make (sb) anxious

Từ ghép 190

biàn jí 便急bié zháo jí 別著急bié zháo jí 别着急bìng jí luàn tóu yī 病急乱投医bìng jí luàn tóu yī 病急亂投醫bù jí zhī wù 不急之务bù jí zhī wù 不急之務cāo zhī guò jí 操之过急cāo zhī guò jí 操之過急chǎng qū yìng jí 场区应急chǎng qū yìng jí 場區應急chǎng wài yìng jí 场外应急chǎng wài yìng jí 場外應急dāng wù zhī jí 当务之急dāng wù zhī jí 當務之急dào xuán zhī jí 倒悬之急dào xuán zhī jí 倒懸之急fā hóu jí 发喉急fā hóu jí 發喉急fā jí 发急fā jí 發急gān zháo jí 乾著急gān zháo jí 干着急gào jí 告急gǒu jí tiào qiáng 狗急跳墙gǒu jí tiào qiáng 狗急跳牆hóu jí 喉急hóu jí 猴急huǎn bù jì jí 緩不濟急huǎn bù jì jí 缓不济急huǎn jí 緩急huǎn jí 缓急huǎn jí qīng zhòng 緩急輕重huǎn jí qīng zhòng 缓急轻重huǎn jí xiāng jì 緩急相濟huǎn jí xiāng jì 缓急相济huáng dì bù jí jí sǐ tài jiàn 皇帝不急急死太监huáng dì bù jí jí sǐ tài jiàn 皇帝不急急死太監jí bǎn 急板jí bù kě dài 急不可待jí bù kě nài 急不可耐jí chí 急馳jí chí 急驰jí chì bái liǎn 急赤白脸jí chì bái liǎn 急赤白臉jí cōng cōng 急匆匆jí cù 急促jí dài 急待jí gōng hào yì 急公好义jí gōng hào yì 急公好義jí gōng jìn lì 急功近利jí hǒu hǒu 急吼吼jí hūn zú 急婚族jí jí máng máng 急急忙忙jí jiù 急救jí jiù xiāng 急救箱jí jiù zhàn 急救站jí jù 急剧jí jù 急劇jí jù 急遽jí liú 急流jí máng 急忙jí nàn 急难jí nàn 急難jí pāi pāi 急拍拍jí pài 急派jí pò 急迫jí qiè 急切jí rén zhī nàn 急人之难jí rén zhī nàn 急人之難jí rú xīng huǒ 急如星火jí shā chē 急刹车jí shā chē 急剎車jí sù 急速jí wù 急务jí wù 急務jí xí 急袭jí xí 急襲jí xiān fēng 急先鋒jí xiān fēng 急先锋jí xíng jūn 急行军jí xíng jūn 急行軍jí xìng 急性jí xìng bìng 急性病jí xìng cháng yán 急性肠炎jí xìng cháng yán 急性腸炎jí xìng lán wěi yán 急性闌尾炎jí xìng lán wěi yán 急性阑尾炎jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒jí xìng rén 急性人jí xìng zhào shè 急性照射jí xìng zi 急性子jí xū 急需jí yǎn 急眼jí yào 急要jí yòng 急用jí yú 急于jí yú 急於jí yú qiú chéng 急于求成jí yú qiú chéng 急於求成jí yú xīng huǒ 急于星火jí yú xīng huǒ 急於星火jí zào 急噪jí zào 急躁jí zhe 急着jí zhe 急著jí zhěn 急診jí zhěn 急诊jí zhěn shì 急診室jí zhěn shì 急诊室jí zhèng 急症jí zhì 急智jí zhōng shēng zhì 急中生智jí zhòu 急驟jí zhòu 急骤jí zhuǎn 急轉jí zhuǎn 急转jí zhuǎn wān 急轉彎jí zhuǎn wān 急转弯jí zhuǎn zhí xià 急轉直下jí zhuǎn zhí xià 急转直下jí zuǐ jí shé 急嘴急舌jì jí 济急jì jí 濟急jiā jí 加急jiāo jí 焦急jǐn jí 紧急jǐn jí 緊急jǐn jí shì jiàn 紧急事件jǐn jí shì jiàn 緊急事件jǐn jí shū sàn 紧急疏散jǐn jí shū sàn 緊急疏散jǐn jí wēi hài 紧急危害jǐn jí wēi hài 緊急危害jǐn jí yī liáo 紧急医疗jǐn jí yī liáo 緊急醫療jǐn jí yìng biàn 紧急应变jǐn jí yìng biàn 緊急應變jǐn jí zhuàng tài 紧急状态jǐn jí zhuàng tài 緊急狀態jīng jí 惊急jīng jí 驚急jìng jí 劲急jìng jí 勁急jiù jí bù jiù qióng 救急不救穷jiù jí bù jiù qióng 救急不救窮lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 联邦紧急措施署lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 聯邦緊急措施署nèi jí 內急nèi jí 内急niào jí 尿急qì jí bài huài 气急败坏qì jí bài huài 氣急敗壞qīng zhòng huǎn jí 輕重緩急qīng zhòng huǎn jí 轻重缓急qíng jí 情急qíng jí liǎo 情急了qíng jí zhī xià 情急之下qíng jí zhì shēng 情急智生rán méi zhī jí 燃眉之急rén yǒu sān jí 人有三急shí wàn huǒ jí 十万火急shí wàn huǒ jí 十萬火急tè jí 特急tuān jí 湍急wēi jí 危急xīn jí 心急xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了热豆腐xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu 心急吃不了熱豆腐xīn jí huǒ liǎo 心急火燎xìng jí 性急yà jí xìng 亚急性yà jí xìng 亞急性yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症yìng jí 应急yìng jí 應急yìng jí cuò shī 应急措施yìng jí cuò shī 應急措施yìng jí dài mìng 应急待命yìng jí dài mìng 應急待命yìng jí zhào shè 应急照射yìng jí zhào shè 應急照射zháo jí 着急zháo jí 著急zhōu jí 賙急zhōu jí 赒急zhōu jí fú kùn 賙急扶困zhōu jí fú kùn 赒急扶困zhuó jí 灼急