Có 1 kết quả:
jí zhōng shēng zhì ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄓˋ
jí zhōng shēng zhì ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick witted in an emergency
(2) able to react resourcefully
(2) able to react resourcefully
Bình luận 0
jí zhōng shēng zhì ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0