Có 1 kết quả:

jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]