Có 1 kết quả:
jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seeking instant benefit (idiom); shortsighted vision, looking only for fast return
jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh