Có 1 kết quả:
jí rú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
jí rú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as hurried as a shooting star (idiom); requiring immediate action
(2) extremely urgent
(2) extremely urgent
Bình luận 0
jí rú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄖㄨˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0