Có 1 kết quả:
jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 急如星火[ji2 ru2 xing1 huo3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jí yú xīng huǒ ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0