Có 1 kết quả:
jí yú qiú chéng ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄥˊ
jí yú qiú chéng ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious for quick results (idiom); to demand instant success
(2) impatient for result
(3) impetuous
(2) impatient for result
(3) impetuous
Bình luận 0