Có 1 kết quả:

jí yú qiú chéng ㄐㄧˊ ㄩˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious for quick results (idiom); to demand instant success
(2) impatient for result
(3) impetuous

Bình luận 0