Có 1 kết quả:

jí nàn ㄐㄧˊ ㄋㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune
(2) crisis
(3) grave danger
(4) critical situation
(5) disaster
(6) emergency
(7) to be zealous in helping others out of a predicament

Bình luận 0