Có 1 kết quả:

xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨一
Thương Hiệt: PHQM (心竹手一)
Unicode: U+6027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tính
Âm Nôm: dính, tánh, tính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さが (saga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing3

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xìng ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tính tình, tính cách
2. tính chất, giới tính
3. mạng sống

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bản chất, bản năng vốn có tự nhiên của người hoặc vật. ◎Như: “bổn tính” 本性, “nhân tính” 人性, “thú tính” 獸性. § Ghi chú: Nhà Phật 佛 nói cái tính người ta nguyên lai vẫn đầy đủ sáng láng, “từ, bi, hỉ, xả” 慈悲喜捨, mầu nhiệm tinh thần, chỉ vì vật dục làm mê mất chân tính ấy đi, nên mới tham lam, giận dữ, ngu si mà gây nên hết mọi tội. Nếu nhận tỏ bản tính (“kiến tính” 見性) của mình thì bao nhiêu sự sằng bậy đều sạch hết mà chứng được như Phật ngay.
2. (Danh) Công năng hoặc bản chất riêng của sự vật. ◎Như: “độc tính” 毒性 tính độc, “dược tính” 藥性 tính thuốc, “từ tính” 磁性 tính có sức hút như nam châm.
3. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “tính mệnh” 性命.
4. (Danh) Giống, loại, phái. ◎Như: “nam tính” 男性 phái nam, “thư tính” 雌性 giống cái, “âm tính” 陰性 loại âm, “dương tính” 陽性 loại dương.
5. (Danh) Bộ phận liên quan về sinh dục, tình dục. ◎Như: “tính khí quan” 性器官 bộ phận sinh dục, “tính sanh hoạt” 性生活 đời sống tình dục.
6. (Danh) Tính tình, tính khí. ◎Như: “nhất thì tính khởi” 一時性起 bỗng nổi giận. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Huynh trưởng tính trực. Nhĩ đạo Vương Luân khẳng thu lưu ngã môn?” 兄長性直. 你道王倫肯收留我們? (Đệ thập cửu hồi) Huynh trưởng tính thẳng. Huynh bảo Vương Luân bằng lòng thu nhận chúng mình ư?
7. (Danh) Phạm vi, phương thức. ◎Như: “toàn diện tính” 全面性 phạm vi bao quát mọi mặt, “tống hợp tính” 綜合性 tính cách tổng hợp, “lâm thì tính” 臨時性 tính cách tạm thời.

Từ điển Thiều Chửu

① Tính, là một cái lẽ chân chính trời bẩm phú cho người, như tính thiện 性善 tính lành.
② Mạng sống, như tính mệnh 性命.
③ Hình tính, chỉ về công dụng các vật, như dược tính 藥性 tính thuốc, vật tính 物性 tính vật, v.v.
④ Yên nhiên mà làm không có chấp chước gì cả, như Nghiêu Thuấn tính chi dã 堯舜性之也 vua Nghiêu vua Thuấn cứ như chân tính mà làm vậy. Nhà Phật nói cái tính người ta nguyên lai vẫn đầy đủ sáng láng từ bi hỉ xả mầu nhiệm tinh thần, chỉ vì vật dục làm mê mất chân tính ấy đi, nên mới tham lam giận dữ ngu si mà gây nên hết thẩy mọi tội. Nếu nhận tỏ bản tính (kiến tính 見性) của mình thì bao nhiêu sự sằng bậy đều sạch hết mà chứng được như Phật ngay.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tính, tính chất, đặc tính: 藥性 Dược tính; 創造性 Tính sáng tạo; 慢性病 Bệnh mãn tính;
② Tính nết, tính tự nhiên của con người, bản tính: 個性 Cá tính; 人有異同之性 Người ta có bản tính giống và khác nhau (Tả Tư: Nguỵ đô phú);
③ Giận dữ, nóng nảy: 一時性起 Bỗng nổi cơn giận;
④ Giới tính, giới, giống: 女性 Nữ giới; 雄性 Giống đực;
⑤ Chỉ những việc hoặc bộ phận liên quan đến sinh dục và sự giao hợp của sinh vật nói chung.【性慾】tính dục [xìngyù] Tình dục (đòi hỏi về sinh lí); 【性器官】tính khí quan [xìngqìguan] Cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục;
⑥ (văn) Sống, đời sống (dùng như 生, bộ 生): 民樂其性而無寇仇 Dân vui với cuộc sống của mình mà lại không có kẻ thù (Tả truyện: Chiêu công thập cửu niên).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái trời cho sẵn trong mỗi người. Đoạn trường tân thanh : » Văn chương nết đất, thông minh tính trời «. — Ta còn hiểu là nết riêng của mỗi người, cũng thường gọi là tính nết. Tục ngữ: » Cha sinh con, trời sinh tính «. — Cái giống ( giống đực, giống cái ) — Cũng đọc Tánh.

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) character
(3) property
(4) quality
(5) attribute
(6) sexuality
(7) sex
(8) gender
(9) suffix forming adjective from verb
(10) suffix forming noun from adjective, corresponding to -ness or -ity
(11) essence
(12) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 1107

ān quán xìng 安全性āo tū xìng 凹凸性bǎo hù xìng 保护性bǎo hù xìng 保護性bǎo mì xìng 保密性bào fā xìng 爆发性bào fā xìng 爆發性bào zhà xìng 爆炸性bēi jù xìng 悲剧性bēi jù xìng 悲劇性běn xìng 本性běn xìng nán yí 本性难移běn xìng nán yí 本性難移bì yào xìng 必要性biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍biān yuán xìng rén gé zhàng ài 邊緣性人格障礙biàn lì xìng 便利性biàn xìng 变性biàn xìng 變性Biàn xìng tǔ 变性土Biàn xìng tǔ 變性土biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑bǐng xìng 禀性bǐng xìng 秉性bǐng xìng 稟性bìng dú xìng 病毒性bìng dú xìng gān yán 病毒性肝炎bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性營銷bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销bō dòng xìng 波动性bō dòng xìng 波動性bō lì èr xiàng xìng 波粒二象性bù jiān róng xìng 不兼容性bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理bù wěn xìng 不稳性bù wěn xìng 不穩性bù yù xìng 不育性cáng máo xìng jí bìng 藏毛性疾病chā yì xìng 差异性chā yì xìng 差異性cháng qī wěn dìng xìng 長期穩定性cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性cháng qī xìng 長期性cháng qī xìng 长期性chāo dǎo diàn xìng 超导电性chāo dǎo diàn xìng 超導電性chāo jī xìng yán 超基性岩cháo jiě xìng 潮解性chéng fá xìng 惩罚性chéng fá xìng 懲罰性chéng xìng 成性chéng xù xìng 程序性chéng yáng xìng 呈阳性chéng yáng xìng 呈陽性chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤chí fā xìng sǔn shāng 遲發性損傷chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒剂chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒劑chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持續性植物人狀態chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持續性植物狀態chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态chóng fù xìng 重复性chóng fù xìng 重覆性chū xuè xìng 出血性chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革热chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革熱chuán rǎn xìng 传染性chuán rǎn xìng 傳染性chuàng jiàn xìng 创见性chuàng jiàn xìng 創見性chuàng zào xìng 创造性chuàng zào xìng 創造性cí xìng 磁性cí xìng 詞性cí xìng 词性cí xìng 雌性cí xìng biāo zhù 詞性標註cí xìng biāo zhù 词性标注cí xìng jī sù 雌性激素cí xìng jiē kǒu 雌性接口cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同体性cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同體性cì jī xìng 刺激性dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器dà lù xìng 大陆性dà lù xìng 大陸性dà lù xìng qì hòu 大陆性气候dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候dà yè xìng fèi yán 大叶性肺炎dà yè xìng fèi yán 大葉性肺炎dài biǎo xìng 代表性dǎng xìng 党性dǎng xìng 黨性dàng àn shǔ xìng 档案属性dàng àn shǔ xìng 檔案屬性dāo cì xìng tòng 刀刺性痛dǎo diàn xìng 导电性dǎo diàn xìng 導電性dǎo rè xìng 导热性dǎo rè xìng 導熱性dé xìng 德性dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性废物dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性廢物dī qǔ chǐ xìng 低齲齒性dī qǔ chǐ xìng 低龋齿性dí duì xìng 敌对性dí duì xìng 敵對性Dì èr xìng 第二性dì fāng xìng 地方性dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹伤寒dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹傷寒dì qū xìng 地区性dì qū xìng 地區性diàn cí jiān róng xìng 电磁兼容性diàn cí jiān róng xìng 電磁兼容性diàn fù xìng 电负性diàn fù xìng 電負性dìng xìng 定性dìng xìng fēn xī 定性分析dìng xìng lǐ lùn 定性理論dìng xìng lǐ lùn 定性理论dòng wù xìng 动物性dòng wù xìng 動物性dòng wù xìng míng cí 动物性名词dòng wù xìng míng cí 動物性名詞dòng wù xìng sì liào 动物性饲料dòng wù xìng sì liào 動物性飼料dòu zhēng xìng 斗争性dòu zhēng xìng 鬥爭性dú chuàng xìng 独创性dú chuàng xìng 獨創性dú xìng 毒性duì chèn xìng 对称性duì chèn xìng 對稱性duì kàng xìng 对抗性duì kàng xìng 對抗性duì ǒu xìng 对偶性duì ǒu xìng 對偶性duō chóng xìng 多重性duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤duō fā xìng yìng huà zhèng 多发性硬化症duō fā xìng yìng huà zhèng 多發性硬化症duō kǒng xìng 多孔性duō yàng xìng 多样性duō yàng xìng 多樣性duō yì xìng 多义性duō yì xìng 多義性duō yuán xìng 多元性duò xìng 惰性duò xìng qì tǐ 惰性气体duò xìng qì tǐ 惰性氣體é wài xìng 額外性é wài xìng 额外性è xìng 恶性è xìng 惡性è xìng nüè yuán chóng 恶性疟原虫è xìng nüè yuán chóng 惡性瘧原蟲è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀è xìng tōng huò péng zhàng 惡性通貨膨脹è xìng xún huán 恶性循环è xìng xún huán 惡性循環è xìng zhǒng liú 恶性肿瘤è xìng zhǒng liú 惡性腫瘤ěr yuán xìng 耳源性ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩晕ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩暈èr chóng xìng 二重性fā zuò xìng shì shuì bìng 发作性嗜睡病fā zuò xìng shì shuì bìng 發作性嗜睡病fāng xiàng xìng 方向性fáng yù xìng 防御性fáng yù xìng 防禦性fàng shè xìng 放射性fàng shè xìng cái liào 放射性材料fàng shè xìng diǎn 放射性碘fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性发光材料fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性發光材料fàng shè xìng fèi wù 放射性废物fàng shè xìng fèi wù 放射性廢物fàng shè xìng hé sù 放射性核素fàng shè xìng huó dù 放射性活度fàng shè xìng jì shí 放射性計時fàng shè xìng jì shí 放射性计时fàng shè xìng luò xià huī 放射性落下灰fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰变fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰變fàng shè xìng suì piàn 放射性碎片fàng shè xìng tóng wèi sù 放射性同位素fàng shè xìng wū rǎn 放射性污染fàng shè xìng wǔ qì 放射性武器fàng shè xìng yān yǔ 放射性烟羽fàng shè xìng yān yǔ 放射性煙羽fàng shè xìng zhān rǎn 放射性沾染fàng shè xìng zhān rǎn wù 放射性沾染物fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最強點fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最强点fēi dòng wù xìng 非动物性fēi dòng wù xìng 非動物性fēi dòng wù xìng míng cí 非动物性名词fēi dòng wù xìng míng cí 非動物性名詞fēi jī yā xìng 非羁押性fēi jī yā xìng 非羈押性fēi xiàn xìng 非線性fēi xiàn xìng 非线性fēi xiàn xìng guāng xué 非線性光學fēi xiàn xìng guāng xué 非线性光学fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性fēi xiāng duì lùn xìng 非相對論性fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性fēi yí chuán duō xíng xìng 非遺傳多型性fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒剂fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒劑fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙fēng bì xìng 封閉性fēng bì xìng 封闭性Fēng bì xìng Kāi jú 封閉性開局Fēng bì xìng Kāi jú 封闭性开局fēng shī xìng guān jié yán 風濕性關節炎fēng shī xìng guān jié yán 风湿性关节炎Fó xìng 佛性fú shè mǐn gǎn xìng 輻射敏感性fú shè mǐn gǎn xìng 辐射敏感性fù wài bù xìng 負外部性fù wài bù xìng 负外部性fù zá xìng 复杂性fù zá xìng 複雜性gài rán xìng 盖然性gài rán xìng 蓋然性gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹泻gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹瀉gǎn xìng 感性gǎn xìng rèn shi 感性認識gǎn xìng rèn shi 感性认识gāng xìng 刚性gāng xìng 剛性gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥gāo xìng néng 高性能gāo zhì bìng xìng 高致病性gé lán shì yīn xìng 格兰氏阴性gé lán shì yīn xìng 格蘭氏陰性Gé lán shì yīn xìng 革兰氏阴性Gé lán shì yīn xìng 革蘭氏陰性gé lán yáng xìng 革兰阳性gé lán yáng xìng 革蘭陽性gé mìng xìng 革命性gè xìng 个性gè xìng 個性gè xìng huà 个性化gè xìng huà 個性化gēng gāo xìng néng 更高性能gōng néng xìng 功能性gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像gòng cún xìng 共存性gòng tōng xìng 共通性gòng xìng 共性guàn xìng 惯性guàn xìng 慣性guàn xìng xì 惯性系guàn xìng xì 慣性系guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 广泛性焦虑症guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 廣泛性焦慮症guī fàn xìng 規範性guī fàn xìng 规范性guī lǜ xìng 規律性guī lǜ xìng 规律性guī zé xìng 規則性guī zé xìng 规则性guī zé xìng xiào yìng 規則性效應guī zé xìng xiào yìng 规则性效应guó jì xìng 国际性guó jì xìng 國際性guò dù xìng 过渡性guò dù xìng 過渡性guò dù xìng dài kuǎn 过渡性贷款guò dù xìng dài kuǎn 過渡性貸款guò mǐn xìng 过敏性guò mǐn xìng 過敏性guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应guò mǐn xìng fǎn yìng 過敏性反應guò mǐn xìng xiū kè 过敏性休克guò mǐn xìng xiū kè 過敏性休克hǎi yáng xìng 海洋性hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性貧血hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性贫血hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性气候hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好記性不如爛筆頭hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好记性不如烂笔头hé fǎ xìng 合法性hé lǐ xìng 合理性hé xiàn xìng 合宪性hé xiàn xìng 合憲性hé xié xìng 和諧性hé xié xìng 和谐性hóng bān xìng láng chuāng 紅斑性狼瘡hóng bān xìng láng chuāng 红斑性狼疮hòu tiān xìng 后天性hòu tiān xìng 後天性hù cāo xìng 互操性hù tōng xìng 互通性huà nóng xìng 化脓性huà nóng xìng 化膿性huà xué xìng 化学性huà xué xìng 化學性huà xué xìng zhì 化学性质huà xué xìng zhì 化學性質huī fā xìng 挥发性huī fā xìng 揮發性huī fā xìng cún chǔ qì 挥发性存储器huī fā xìng cún chǔ qì 揮發性存儲器huǐ lái xìng 毀來性huǐ lái xìng 毁来性huǐ miè xìng 毀滅性huǐ miè xìng 毁灭性huì yín xìng 誨淫性huì yín xìng 诲淫性hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為huó xìng 活性huó xìng jì 活性剂huó xìng jì 活性劑huó xìng tàn 活性炭huó xìng yǎng lèi 活性氧类huó xìng yǎng lèi 活性氧類huò dé xìng 獲得性huò dé xìng 获得性jī dòng xìng 机动性jī dòng xìng 機動性jī jí xìng 积极性jī jí xìng 積極性jī lěi dú xìng 积累毒性jī lěi dú xìng 積累毒性jī lěi xìng 积累性jī lěi xìng 積累性jī mì xìng 机密性jī mì xìng 機密性jī ǒu xìng 奇偶性jī xiè xìng 机械性jī xiè xìng 機械性jí shí xìng 及时性jí shí xìng 及時性jí xìng 急性jí xìng 极性jí xìng 極性jí xìng bìng 急性病jí xìng cháng yán 急性肠炎jí xìng cháng yán 急性腸炎jí xìng lán wěi yán 急性闌尾炎jí xìng lán wěi yán 急性阑尾炎jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒jí xìng rén 急性人jí xìng zhào shè 急性照射jí xìng zi 急性子jì jié xìng 季節性jì jié xìng 季节性jì shù xìng 技术性jì shù xìng 技術性jì suàn fù zá xìng 計算複雜性jì suàn fù zá xìng 计算复杂性jiǎ shè xìng 假設性jiǎ shè xìng 假设性jiǎ xìng 假性jiǎ xìng jìn shì 假性近視jiǎ xìng jìn shì 假性近视jiān dìng xìng 坚定性jiān dìng xìng 堅定性jiān gù xìng 坚固性jiān gù xìng 堅固性jiān jù xìng 艰巨性jiān jù xìng 艱巨性jiān róng xìng 兼容性jiǎn xìng 碱性jiǎn xìng 鹼性jiǎn xìng chén wù 碱性尘雾jiǎn xìng chén wù 鹼性塵霧jiǎn xìng jīn shǔ 碱性金属jiǎn xìng jīn shǔ 鹼性金屬jiǎn xìng lán 碱性蓝jiǎn xìng lán 鹼性藍jiǎn xìng tǔ 碱性土jiǎn xìng tǔ 鹼性土jiǎn xìng yán 碱性岩jiǎn xìng yán 鹼性巖jiàn shè xìng 建設性jiàn shè xìng 建设性jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评jiāng gù xìng 僵固性jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性難移jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改禀性难移jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改稟性難移jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性jiào yù xìng 教育性jiē duàn xìng 阶段性jiē duàn xìng 階段性jiě lí xìng rén gé jí huàn 解离性人格疾患jiě lí xìng rén gé jí huàn 解離性人格疾患jìn xíng xìng 进行性jìn xíng xìng 進行性jìn xíng xìng jiāo 进行性交jìn xíng xìng jiāo 進行性交jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語jìn xìng 尽性jìn xìng 盡性jīng shén xìng 精神性jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厌食症jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厭食症jǐng tì xìng 警惕性jìng jì xìng 竞技性jìng jì xìng 競技性jìng zhēng xìng 竞争性jìng zhēng xìng 競爭性jiǔ jīng xìng 酒精性jú bù lián guàn xìng 局部连贯性jú bù lián guàn xìng 局部連貫性jú bù xìng 局部性jú xiàn xìng 局限性jú zào xìng 局灶性jué dìng xìng 决定性jué dìng xìng 決定性jūn yún xìng 均勻性jūn yún xìng 均匀性kāi chuàng xìng 开创性kāi chuàng xìng 開創性kāi fàng xìng 开放性kāi fàng xìng 開放性kāi tuò xìng 开拓性kāi tuò xìng 開拓性kàng xìng 抗性kàng yán xìng 抗炎性kàng yào xìng 抗药性kàng yào xìng 抗藥性kē xìng 苛性kē xìng jiǎ 苛性鉀kē xìng jiǎ 苛性钾kē xìng nà 苛性鈉kē xìng nà 苛性钠kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型kě cǎi xìng 可採性kě cǎi xìng 可采性kě dú yīn xìng 可讀音性kě dú yīn xìng 可读音性kě jiē shòu xìng 可接受性kě jié hé xìng 可結合性kě jié hé xìng 可结合性kě kào xìng 可靠性kě néng xìng 可能性kě nì xìng 可逆性kě rán xìng 可燃性kě róng xìng 可溶性kě sù xìng 可塑性kě xíng xìng 可行性kě xíng xìng yán jiū 可行性研究kě yí zhí xìng 可移植性kě zhī fù xìng 可支付性kè guān xìng 客觀性kè guān xìng 客观性kōng xìng 空性lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴呆症lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴獃症lí sàn xìng 离散性lí sàn xìng 離散性lǐ xìng 理性lǐ xìng rèn shi 理性認識lǐ xìng rèn shi 理性认识Lǐ xìng yǔ Gǎn xìng 理性与感性Lǐ xìng yǔ Gǎn xìng 理性與感性lǐ xìng zhī shi 理性知識lǐ xìng zhī shi 理性知识lǐ xìng zhǔ yì 理性主义lǐ xìng zhǔ yì 理性主義lì shǐ xìng 历史性lì shǐ xìng 歷史性lián xù xìng 连续性lián xù xìng 連續性liáng xìng 良性liáng xìng xún huán 良性循环liáng xìng xún huán 良性循環liáng xìng zhǒng liú 良性肿瘤liáng xìng zhǒng liú 良性腫瘤liǎng xìng 两性liǎng xìng 兩性liǎng xìng chā jù 两性差距liǎng xìng chā jù 兩性差距liǎng xìng dòng wù 两性动物liǎng xìng dòng wù 兩性動物liǎng xìng huā 两性花liǎng xìng huā 兩性花liǎng xìng píng děng 两性平等liǎng xìng píng děng 兩性平等liǎng xìng yì xíng 两性异形liǎng xìng yì xíng 兩性異形liè xìng 烈性líng huó xìng 灵活性líng huó xìng 靈活性líng xìng 灵性líng xìng 靈性liú dòng xìng 流动性liú dòng xìng 流動性liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠liú xíng xìng 流行性liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒lǔ bàng xìng 魯棒性lǔ bàng xìng 鲁棒性màn xìng 慢性màn xìng bìng 慢性病màn xìng jí bìng 慢性疾病màn xìng pí láo zhèng hòu qún 慢性疲勞症候群màn xìng téng tòng 慢性疼痛màn xìng zi 慢性子màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng 慢性阻塞性肺病mí làn xìng dú jì 糜烂性毒剂mí làn xìng dú jì 糜爛性毒劑miè jué rén xìng 滅絕人性miè jué rén xìng 灭绝人性mǐn gǎn xìng 敏感性nài shòu xìng 耐受性nài shuǐ xìng 耐水性nài xǐ dí xìng 耐洗涤性nài xǐ dí xìng 耐洗滌性nài xìng 耐性nài yào xìng 耐药性nài yào xìng 耐藥性nán xìng 男性nán xìng biǎn yì 男性貶抑nán xìng biǎn yì 男性贬抑nán xìng huà 男性化nán xìng qīn shǔ 男性亲属nán xìng qīn shǔ 男性親屬nán xìng yàn wù 男性厌恶nán xìng yàn wù 男性厭惡nán xìng zhǔ yì 男性主义nán xìng zhǔ yì 男性主義nǎo xìng má bì 脑性痲痹nǎo xìng má bì 脑性麻痹nǎo xìng má bì 腦性痲痺nǎo xìng má bì 腦性麻痺nèi xǐng xìng 內省性nèi xǐng xìng 内省性néng dòng xìng 能动性néng dòng xìng 能動性nián xìng 粘性nián xìng 黏性nián xìng lì 粘性力nián zhì xìng 粘滞性nián zhì xìng 粘滯性niú xìng 牛性niú xìng zi 牛性子nǚ xìng 女性nǚ xìng biǎn yì 女性貶抑nǚ xìng biǎn yì 女性贬抑nǚ xìng huà 女性化nǚ xìng yàn wù 女性厌恶nǚ xìng yàn wù 女性厭惡nǚ xìng zhǔ yì 女性主义nǚ xìng zhǔ yì 女性主義ǒu rán xìng 偶然性pài xìng 派性pí céng xìng 皮层性pí céng xìng 皮層性pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤pí céng xìng shì sǔn shāng 皮層性視損傷pín xuè xìng huài sǐ 貧血性壞死pín xuè xìng huài sǐ 贫血性坏死pǐn xìng 品性pò huài xìng 破坏性pò huài xìng 破壞性pò qiè xìng 迫切性pǔ biàn xìng 普遍性pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假設pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假设qí xìng 齊性qí xìng 齐性qì zhì xìng 器質性qì zhì xìng 器质性qián zhān xìng 前瞻性qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 強直性脊柱炎qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 强直性脊柱炎qiǎng pò xìng 強迫性qiǎng pò xìng 强迫性qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 強迫性儲物症qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 强迫性储物症qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 强迫性性行为qīn hé xìng 亲和性qīn hé xìng 親和性qīn rù xìng 侵入性qīn shuǐ xìng 亲水性qīn shuǐ xìng 親水性qīng xiàng xìng 倾向性qīng xiàng xìng 傾向性qū yù xìng 区域性qū yù xìng 區域性qǔ chǐ xìng 齲齒性qǔ chǐ xìng 龋齿性quán guó xìng 全国性quán guó xìng 全國性quán jú xìng 全局性quán qiú xìng 全球性quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒剂quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑quán wēi xìng 权威性quán wēi xìng 權威性què dìng xìng 确定性què dìng xìng 確定性qún fā xìng dì zhèn 群发性地震qún fā xìng dì zhèn 群發性地震qún fā xìng tóu tòng 群发性头痛qún fā xìng tóu tòng 群發性頭痛qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件qún zhòng xìng 群众性qún zhòng xìng 群眾性rǎn sè tǐ bèi xìng 染色体倍性rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性rén xìng 人性rén zhī chū , xìng běn shàn 人之初,性本善rèn xìng 任性rèn xìng 韌性rèn xìng 韧性róng jiě xìng 溶解性róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素róng yuán xìng 溶源性róu xìng 柔性shā xìng zi 煞性子shān dòng xìng 煽动性shān dòng xìng 煽動性shè huì xìng 社会性shè huì xìng 社會性shēn suō xìng 伸縮性shēn suō xìng 伸缩性shén jīng xìng 神經性shén jīng xìng 神经性shén jīng xìng dú jì 神經性毒劑shén jīng xìng dú jì 神经性毒剂shén jīng xìng shì sǔn shāng 神經性視損傷shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤shén xìng 神性shēng lǐ xìng 生理性shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性shēng mìng duō yàng xìng 生命多樣性shēng wù duō yàng xìng 生物多样性shēng wù duō yàng xìng 生物多樣性shēng wù huó huà xìng 生物活化性shēng wù xìng 生物性shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性shēng xìng 生性shèng yú fàng shè xìng 剩余放射性shèng yú fàng shè xìng 剩餘放射性shī xuè xìng pín xuè 失血性貧血shī xuè xìng pín xuè 失血性贫血shí jì xìng 实际性shí jì xìng 實際性shí sè xìng yě 食色性也shí zhì xìng 实质性shí zhì xìng 實質性shǐ shī xìng 史詩性shǐ shī xìng 史诗性shǐ xìng 使性shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞shì jiǎn xìng qiú 嗜碱性球shì jiǎn xìng qiú 嗜鹼性球shì shā chéng xìng 嗜杀成性shì shā chéng xìng 嗜殺成性shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞shì suān xìng qiú 嗜酸性球shì xìng 示性shì xìng lèi 示性类shì xìng lèi 示性類shì yàn xìng 試驗性shì yàn xìng 试验性shì yìng xìng 适应性shì yìng xìng 適應性shōu liǎn xìng 收敛性shōu liǎn xìng 收斂性shǒu xìng 手性shòu xìng 兽性shòu xìng 受性shòu xìng 獸性shǔ xìng 属性shǔ xìng 屬性shuāng xìng liàn 双性恋shuāng xìng liàn 雙性戀shuāng zhōu qī xìng 双周期性shuāng zhōu qī xìng 雙週期性shuǐ róng xìng 水溶性shuǐ xìng 水性shuǐ xìng yáng huā 水性杨花shuǐ xìng yáng huā 水性楊花sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑sù xìng 塑性suān xìng 酸性suí jī xìng 随机性suí jī xìng 隨機性suí xìng 随性suí xìng 隨性suǒ xìng 索性tán xìng 弹性tán xìng 彈性tán xìng biàn sè 談性變色tán xìng biàn sè 谈性变色tán xìng mó liàng 弹性模量tán xìng mó liàng 彈性模量tán xìng xíng biàn 弹性形变tán xìng xíng biàn 彈性形變tàn suǒ xìng 探索性tè fā xìng 特发性tè fā xìng 特發性tè xìng 特性tè yì xìng 特异性tè yì xìng 特異性tǐ xìng 体性tǐ xìng 體性tiān xìng 天性tiǎo dòu xìng 挑逗性tōng yòng xìng 通用性tóng xíng xìng 同型性tóng xìng 同性tóng xìng ài 同性愛tóng xìng ài 同性爱tóng xìng liàn 同性恋tóng xìng liàn 同性戀tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性恋恐惧症tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性戀恐懼症tóng xìng liàn zhě 同性恋者tóng xìng liàn zhě 同性戀者tóng xìng xiāng chì 同性相斥tǒng yī xìng 統一性tǒng yī xìng 统一性tòng xìng jìng luán 痛性痉挛tòng xìng jìng luán 痛性痙攣tòu shuǐ xìng 透水性tòu tōng xìng 透通性tū xìng 凸性tuì xíng xìng 退行性wán bèi xìng 完備性wán bèi xìng 完备性wán zhěng xìng 完整性wàng chì xìng 旺炽性wàng chì xìng 旺熾性wàng xìng 忘性wēi hài xìng 危害性wēi xìng 危性wéi yī xìng 唯一性wěi xiè xìng bào lù 猥亵性暴露wěi xiè xìng bào lù 猥褻性暴露wēn hé xìng 温和性wēn hé xìng 溫和性wěn dìng xìng 稳定性wěn dìng xìng 穩定性wèn zé xìng 問責性wèn zé xìng 问责性wú jūn xìng 无菌性wú jūn xìng 無菌性wú xìng 无性wú xìng 無性wú xìng fán zhí 无性繁殖wú xìng fán zhí 無性繁殖wù lǐ xìng zhì 物理性質wù lǐ xìng zhì 物理性质wù xìng 悟性xī fù xìng 吸附性xī shī xìng 吸湿性xī shī xìng 吸濕性xí dé xìng 习得性xí dé xìng 習得性xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感xí dé xìng wú zhù gǎn 習得性無助感xí guàn xìng 习惯性xí guàn xìng 習慣性xí sú yí xìng 习俗移性xí sú yí xìng 習俗移性xí xìng 习性xí xìng 習性xí yǐ chéng xìng 习以成性xí yǐ chéng xìng 習以成性xì bāo dú xìng 細胞毒性xì bāo dú xìng 细胞毒性xì jù xìng 戏剧性xì jù xìng 戲劇性xì jūn xìng lì jí 細菌性痢疾xì jūn xìng lì jí 细菌性痢疾xì tǒng xìng 系統性xì tǒng xìng 系统性xiān míng gè xìng 鮮明個性xiān míng gè xìng 鲜明个性xiān tiān xìng 先天性xiān tiān xìng quē xiàn 先天性缺陷xiǎn xìng 显性xiǎn xìng 顯性xiǎn xìng jī yīn 显性基因xiǎn xìng jī yīn 顯性基因xiàn dài xìng 现代性xiàn dài xìng 現代性xiàn xìng 線性xiàn xìng 线性xiàn xìng bō 線性波xiàn xìng bō 线性波xiàn xìng dài shù 線性代數xiàn xìng dài shù 线性代数xiàn xìng fāng chéng 線性方程xiàn xìng fāng chéng 线性方程xiàn xìng guī huà 線性規劃xiàn xìng guī huà 线性规划xiàn xìng huí guī 線性回歸xiàn xìng huí guī 线性回归xiàn xìng suàn zi 線性算子xiàn xìng suàn zi 线性算子xiàn xìng xì tǒng 線性系統xiàn xìng xì tǒng 线性系统xiāng duì lùn xìng 相对论性xiāng duì lùn xìng 相對論性xiāng guān xìng 相关性xiāng guān xìng 相關性xiāng jiā xìng de 相加性的xiāng sì xìng 相似性xiàng xìng 向性xiàng zhēng xìng 象征性xiàng zhēng xìng 象徵性xīn xìng 心性xìng ài 性愛xìng ài 性爱xìng bàn 性伴xìng bàn lǚ 性伴侣xìng bàn lǚ 性伴侶xìng biàn tài 性变态xìng biàn tài 性變態xìng bié 性別xìng bié 性别xìng bié bǐ 性別比xìng bié bǐ 性别比xìng bié jué sè 性別角色xìng bié jué sè 性别角色xìng bié qí shì 性別歧視xìng bié qí shì 性别歧视xìng bié rèn tóng zhàng ài 性別認同障礙xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍xìng bìng 性病xìng chǎn yè 性产业xìng chǎn yè 性產業xìng chéng shú 性成熟xìng chōng dòng 性冲动xìng chōng dòng 性衝動xìng chuán bō 性传播xìng chuán bō 性傳播xìng dì 性地xìng duǎn xùn 性短訊xìng duǎn xùn 性短讯xìng è lùn 性恶论xìng è lùn 性惡論xìng fú wù 性服务xìng fú wù 性服務xìng fú wù chǎn yè 性服务产业xìng fú wù chǎn yè 性服務產業xìng gǎn 性感xìng gāo cháo 性高潮xìng gé 性格xìng gé bù hé 性格不合xìng gōng zuò 性工作xìng gòu 性媾xìng guān xi 性关系xìng guān xi 性關係xìng huǒ bàn 性伙伴xìng jī sù 性激素xìng jí 性急xìng jí bìng 性疾病xìng jià bǐ 性价比xìng jià bǐ 性價比xìng jiàn kāng 性健康xìng jiāo 性交xìng jiāo gāo cháo 性交高潮xìng jiāo yì 性交易xìng jiào yù 性教育xìng jiē chù 性接触xìng jiē chù 性接觸xìng jìn jì 性禁忌xìng kuài gǎn 性快感xìng lè 性乐xìng lè 性樂xìng lěi qī 性蕾期xìng lěng dàn 性冷淡xìng lěng gǎn 性冷感xìng mǎn zú 性满足xìng mǎn zú 性滿足xìng mìng 性命xìng mìng yōu guān 性命攸关xìng mìng yōu guān 性命攸關xìng néng 性能xìng nüè dài 性虐待xìng piān hào 性偏好xìng qì 性器xìng qì guān 性器官xìng qì qī 性器期xìng qīn 性侵xìng qīn fàn 性侵犯xìng qīn hài 性侵害xìng qíng 性情xìng qǔ xiàng 性取向xìng sāo rǎo 性騷擾xìng sāo rǎo 性骚扰xìng shàn 性善xìng shēng huó 性生活xìng shì 性事xìng shú cún 性熟存xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障碍xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障礙xìng wù liàn 性物恋xìng wù liàn 性物戀xìng xì bāo 性細胞xìng xì bāo 性细胞xìng xiàn 性腺xìng xiàng 性向xìng xíng 性行xìng xíng wéi 性行为xìng xíng wéi 性行為xìng xué 性学xìng xué 性學xìng yǐn 性瘾xìng yǐn 性癮xìng yù 性慾xìng yù 性欲xìng yù gāo cháo 性慾高潮xìng yù gāo cháo 性欲高潮xìng zhēng 性征xìng zhēng 性徵xìng zhǐ xiàng 性指向xìng zhì 性質xìng zhì 性质xìng zhì mìng tí 性質命題xìng zhì mìng tí 性质命题xìng zhuàng 性状xìng zhuàng 性狀xìng zi 性子xióng xìng 雄性xióng xìng jī sù 雄性激素xiū xīn yǎng xìng 修心养性xiū xīn yǎng xìng 修心養性xù shù xìng 叙述性xù shù xìng 敘述性xuǎn zé xìng 选择性xuǎn zé xìng 選擇性xuè xìng 血性xūn táo chéng xìng 熏陶成性xún huán xìng 循环性xún huán xìng 循環性yā dǎo xìng 压倒性yā dǎo xìng 壓倒性yà jí xìng 亚急性yà jí xìng 亞急性yán xìng 延性yán xìng 炎性yán xìng fǎn yìng 炎性反应yán xìng fǎn yìng 炎性反應yán zhǎn xìng 延展性yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症yán zhòng xìng 严重性yán zhòng xìng 嚴重性yáng xìng 阳性yáng xìng 陽性yǎng xìng 养性yǎng xìng 養性yě xìng 野性yè xíng xìng 夜行性yī bān xìng 一般性yī cì xìng 一次性yī guò xìng 一过性yī guò xìng 一過性yī líng zhēn xìng 一灵真性yī líng zhēn xìng 一靈真性yī zhì xìng 一致性yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应yī zhì xìng xiào yìng 一致性效應yí chuán xìng 遗传性yí chuán xìng 遺傳性yí chuán xìng jí bìng 遗传性疾病yí chuán xìng jí bìng 遺傳性疾病yí dòng xìng 移动性yí dòng xìng 移動性yí xìng yǎng shòu 頤性養壽yí xìng yǎng shòu 颐性养寿yí zhí xìng 移植性yì sǔn xìng 易损性yì sǔn xìng 易損性yì xìng 异性yì xìng 異性yì xìng liàn 异性恋yì xìng liàn 異性戀yì xìng liàn zhǔ yì 异性恋主义yì xìng liàn zhǔ yì 異性戀主義yì xìng xiāng xī 异性相吸yì xìng xiāng xī 異性相吸yì xìng xìng jiē chù 异性性接触yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸yì yáng shēng jiàng xìng 抑扬升降性yì yáng shēng jiàng xìng 抑揚昇降性yì yòng xìng 易用性yīn xìng 阴性yīn xìng 陰性yǐn xìng 隐性yǐn xìng 隱性yǐn xìng jī yīn 隐性基因yǐn xìng jī yīn 隱性基因yìng jī xìng 应激性yìng jī xìng 應激性yìng xìng 硬性yǒng jiǔ xìng 永久性yǒu gōng jī xìng 有攻击性yǒu gōng jī xìng 有攻擊性yǒu nián xìng 有粘性yǒu tán xìng 有弹性yǒu tán xìng 有彈性yǒu xiào xìng 有效性yǒu xìng shēng zhí 有性生殖yǔ jìng yī lài xìng 語境依賴性yǔ jìng yī lài xìng 语境依赖性yǔ yì xìng 語意性yǔ yì xìng 语意性yù fáng xìng 預防性yù fáng xìng 预防性yuán chuàng xìng 原创性yuán chuàng xìng 原創性yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語yuán xìng 原性yuán zé xìng 原则性yuán zé xìng 原則性zāi nàn xìng 災難性zāi nàn xìng 灾难性zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性貧血zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血zhān zhuó xìng 粘着性zhān zhuó xìng 粘著性zhàn lüè xìng 战略性zhàn lüè xìng 戰略性zhàng ài xìng pín xuè 障碍性贫血zhàng ài xìng pín xuè 障礙性貧血zhēn chá xìng 侦察性zhēn chá xìng 偵察性zhēn duì xìng 針對性zhēn duì xìng 针对性zhēn shí xìng 真实性zhēn shí xìng 真實性zhēn xìng 真性zhèn hàn xìng 震撼性zhēng yì xìng 争议性zhēng yì xìng 爭議性zhèng dàng xìng 正当性zhèng dàng xìng 正當性zhèng wài bù xìng 正外部性zhèng zhì xìng 政治性zhèng zhuàng xìng 症状性zhèng zhuàng xìng 症狀性zhí jué xìng 直覺性zhí jué xìng 直觉性zhí xiàn xìng jiā sù qì 直線性加速器zhí xiàn xìng jiā sù qì 直线性加速器zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销zhì sǐ xìng 致死性zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒剂zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒劑zhì xī xìng dú jì 窒息性毒剂zhì xī xìng dú jì 窒息性毒劑zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng 中度性肺水肿zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng 中度性肺水腫zhōng lì xìng 中立性zhōng xiàng xìng gé 中向性格zhōng xìng 中性zhōng xìng lì xì bāo 中性粒細胞zhōng xìng lì xì bāo 中性粒细胞zhòng dú xìng 中毒性zhòng yào xìng 重要性zhōu qī xìng 周期性zhōu qī xìng 週期性zhōu wéi xìng xuàn yùn 周围性眩晕zhōu wéi xìng xuàn yùn 周圍性眩暈zhǔ dǎo xìng 主导性zhǔ dǎo xìng 主導性zhuān yè xìng 专业性zhuān yè xìng 專業性zhǔn què xìng 准确性zhǔn què xìng 準確性zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性组织zì yuàn xìng 自愿性zì yuàn xìng 自願性zōng hé xìng 綜合性zōng hé xìng 综合性zuì xìng 罪性