Có 1 kết quả:
xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖生
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨一
Thương Hiệt: PHQM (心竹手一)
Unicode: U+6027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tính
Âm Nôm: dính, tánh, tính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さが (saga)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Âm Nôm: dính, tánh, tính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さが (saga)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏 (Đào Tiềm)
• Hiệu Đào Bành Trạch - 效陶彭澤 (Vi Ứng Vật)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛) (Nguyễn Trãi)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Tội xuất - 罪出 (Triệu Mạnh Phủ)
• Trú cư trì thượng đình độc ngâm - 晝居池上亭獨吟 (Lưu Vũ Tích)
• Vấn thoại - 問話 (Hồ Chí Minh)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
• Hiệu Đào Bành Trạch - 效陶彭澤 (Vi Ứng Vật)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛) (Nguyễn Trãi)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Tội xuất - 罪出 (Triệu Mạnh Phủ)
• Trú cư trì thượng đình độc ngâm - 晝居池上亭獨吟 (Lưu Vũ Tích)
• Vấn thoại - 問話 (Hồ Chí Minh)
• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tính tình, tính cách
2. tính chất, giới tính
3. mạng sống
2. tính chất, giới tính
3. mạng sống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bản chất, bản năng vốn có tự nhiên của người hoặc vật. ◎Như: “bổn tính” 本性, “nhân tính” 人性, “thú tính” 獸性. § Ghi chú: Nhà Phật 佛 nói cái tính người ta nguyên lai vẫn đầy đủ sáng láng, “từ, bi, hỉ, xả” 慈悲喜捨, mầu nhiệm tinh thần, chỉ vì vật dục làm mê mất chân tính ấy đi, nên mới tham lam, giận dữ, ngu si mà gây nên hết mọi tội. Nếu nhận tỏ bản tính (“kiến tính” 見性) của mình thì bao nhiêu sự sằng bậy đều sạch hết mà chứng được như Phật ngay.
2. (Danh) Công năng hoặc bản chất riêng của sự vật. ◎Như: “độc tính” 毒性 tính độc, “dược tính” 藥性 tính thuốc, “từ tính” 磁性 tính có sức hút như nam châm.
3. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “tính mệnh” 性命.
4. (Danh) Giống, loại, phái. ◎Như: “nam tính” 男性 phái nam, “thư tính” 雌性 giống cái, “âm tính” 陰性 loại âm, “dương tính” 陽性 loại dương.
5. (Danh) Bộ phận liên quan về sinh dục, tình dục. ◎Như: “tính khí quan” 性器官 bộ phận sinh dục, “tính sanh hoạt” 性生活 đời sống tình dục.
6. (Danh) Tính tình, tính khí. ◎Như: “nhất thì tính khởi” 一時性起 bỗng nổi giận. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Huynh trưởng tính trực. Nhĩ đạo Vương Luân khẳng thu lưu ngã môn?” 兄長性直. 你道王倫肯收留我們? (Đệ thập cửu hồi) Huynh trưởng tính thẳng. Huynh bảo Vương Luân bằng lòng thu nhận chúng mình ư?
7. (Danh) Phạm vi, phương thức. ◎Như: “toàn diện tính” 全面性 phạm vi bao quát mọi mặt, “tống hợp tính” 綜合性 tính cách tổng hợp, “lâm thì tính” 臨時性 tính cách tạm thời.
2. (Danh) Công năng hoặc bản chất riêng của sự vật. ◎Như: “độc tính” 毒性 tính độc, “dược tính” 藥性 tính thuốc, “từ tính” 磁性 tính có sức hút như nam châm.
3. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “tính mệnh” 性命.
4. (Danh) Giống, loại, phái. ◎Như: “nam tính” 男性 phái nam, “thư tính” 雌性 giống cái, “âm tính” 陰性 loại âm, “dương tính” 陽性 loại dương.
5. (Danh) Bộ phận liên quan về sinh dục, tình dục. ◎Như: “tính khí quan” 性器官 bộ phận sinh dục, “tính sanh hoạt” 性生活 đời sống tình dục.
6. (Danh) Tính tình, tính khí. ◎Như: “nhất thì tính khởi” 一時性起 bỗng nổi giận. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Huynh trưởng tính trực. Nhĩ đạo Vương Luân khẳng thu lưu ngã môn?” 兄長性直. 你道王倫肯收留我們? (Đệ thập cửu hồi) Huynh trưởng tính thẳng. Huynh bảo Vương Luân bằng lòng thu nhận chúng mình ư?
7. (Danh) Phạm vi, phương thức. ◎Như: “toàn diện tính” 全面性 phạm vi bao quát mọi mặt, “tống hợp tính” 綜合性 tính cách tổng hợp, “lâm thì tính” 臨時性 tính cách tạm thời.
Từ điển Thiều Chửu
① Tính, là một cái lẽ chân chính trời bẩm phú cho người, như tính thiện 性善 tính lành.
② Mạng sống, như tính mệnh 性命.
③ Hình tính, chỉ về công dụng các vật, như dược tính 藥性 tính thuốc, vật tính 物性 tính vật, v.v.
④ Yên nhiên mà làm không có chấp chước gì cả, như Nghiêu Thuấn tính chi dã 堯舜性之也 vua Nghiêu vua Thuấn cứ như chân tính mà làm vậy. Nhà Phật nói cái tính người ta nguyên lai vẫn đầy đủ sáng láng từ bi hỉ xả mầu nhiệm tinh thần, chỉ vì vật dục làm mê mất chân tính ấy đi, nên mới tham lam giận dữ ngu si mà gây nên hết thẩy mọi tội. Nếu nhận tỏ bản tính (kiến tính 見性) của mình thì bao nhiêu sự sằng bậy đều sạch hết mà chứng được như Phật ngay.
② Mạng sống, như tính mệnh 性命.
③ Hình tính, chỉ về công dụng các vật, như dược tính 藥性 tính thuốc, vật tính 物性 tính vật, v.v.
④ Yên nhiên mà làm không có chấp chước gì cả, như Nghiêu Thuấn tính chi dã 堯舜性之也 vua Nghiêu vua Thuấn cứ như chân tính mà làm vậy. Nhà Phật nói cái tính người ta nguyên lai vẫn đầy đủ sáng láng từ bi hỉ xả mầu nhiệm tinh thần, chỉ vì vật dục làm mê mất chân tính ấy đi, nên mới tham lam giận dữ ngu si mà gây nên hết thẩy mọi tội. Nếu nhận tỏ bản tính (kiến tính 見性) của mình thì bao nhiêu sự sằng bậy đều sạch hết mà chứng được như Phật ngay.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, tính chất, đặc tính: 藥性 Dược tính; 創造性 Tính sáng tạo; 慢性病 Bệnh mãn tính;
② Tính nết, tính tự nhiên của con người, bản tính: 個性 Cá tính; 人有異同之性 Người ta có bản tính giống và khác nhau (Tả Tư: Nguỵ đô phú);
③ Giận dữ, nóng nảy: 一時性起 Bỗng nổi cơn giận;
④ Giới tính, giới, giống: 女性 Nữ giới; 雄性 Giống đực;
⑤ Chỉ những việc hoặc bộ phận liên quan đến sinh dục và sự giao hợp của sinh vật nói chung.【性慾】tính dục [xìngyù] Tình dục (đòi hỏi về sinh lí); 【性器官】tính khí quan [xìngqìguan] Cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục;
⑥ (văn) Sống, đời sống (dùng như 生, bộ 生): 民樂其性而無寇仇 Dân vui với cuộc sống của mình mà lại không có kẻ thù (Tả truyện: Chiêu công thập cửu niên).
② Tính nết, tính tự nhiên của con người, bản tính: 個性 Cá tính; 人有異同之性 Người ta có bản tính giống và khác nhau (Tả Tư: Nguỵ đô phú);
③ Giận dữ, nóng nảy: 一時性起 Bỗng nổi cơn giận;
④ Giới tính, giới, giống: 女性 Nữ giới; 雄性 Giống đực;
⑤ Chỉ những việc hoặc bộ phận liên quan đến sinh dục và sự giao hợp của sinh vật nói chung.【性慾】tính dục [xìngyù] Tình dục (đòi hỏi về sinh lí); 【性器官】tính khí quan [xìngqìguan] Cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục;
⑥ (văn) Sống, đời sống (dùng như 生, bộ 生): 民樂其性而無寇仇 Dân vui với cuộc sống của mình mà lại không có kẻ thù (Tả truyện: Chiêu công thập cửu niên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái trời cho sẵn trong mỗi người. Đoạn trường tân thanh : » Văn chương nết đất, thông minh tính trời «. — Ta còn hiểu là nết riêng của mỗi người, cũng thường gọi là tính nết. Tục ngữ: » Cha sinh con, trời sinh tính «. — Cái giống ( giống đực, giống cái ) — Cũng đọc Tánh.
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) character
(3) property
(4) quality
(5) attribute
(6) sexuality
(7) sex
(8) gender
(9) suffix forming adjective from verb
(10) suffix forming noun from adjective, corresponding to -ness or -ity
(11) essence
(12) CL:個|个[ge4]
(2) character
(3) property
(4) quality
(5) attribute
(6) sexuality
(7) sex
(8) gender
(9) suffix forming adjective from verb
(10) suffix forming noun from adjective, corresponding to -ness or -ity
(11) essence
(12) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 1107
ān quán xìng 安全性 • āo tū xìng 凹凸性 • bǎo hù xìng 保护性 • bǎo hù xìng 保護性 • bǎo mì xìng 保密性 • bào fā xìng 爆发性 • bào fā xìng 爆發性 • bào zhà xìng 爆炸性 • bēi jù xìng 悲剧性 • bēi jù xìng 悲劇性 • běn xìng 本性 • běn xìng nán yí 本性难移 • běn xìng nán yí 本性難移 • bì yào xìng 必要性 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 邊緣性人格障礙 • biàn lì xìng 便利性 • biàn xìng 变性 • biàn xìng 變性 • Biàn xìng tǔ 变性土 • Biàn xìng tǔ 變性土 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑 • bǐng xìng 禀性 • bǐng xìng 秉性 • bǐng xìng 稟性 • bìng dú xìng 病毒性 • bìng dú xìng gān yán 病毒性肝炎 • bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性營銷 • bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销 • bō dòng xìng 波动性 • bō dòng xìng 波動性 • bō lì èr xiàng xìng 波粒二象性 • bù jiān róng xìng 不兼容性 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不确定性原理 • bù què dìng xìng yuán lǐ 不確定性原理 • bù wěn xìng 不稳性 • bù wěn xìng 不穩性 • bù yù xìng 不育性 • cáng máo xìng jí bìng 藏毛性疾病 • chā yì xìng 差异性 • chā yì xìng 差異性 • cháng qī wěn dìng xìng 長期穩定性 • cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性 • cháng qī xìng 長期性 • cháng qī xìng 长期性 • chāo dǎo diàn xìng 超导电性 • chāo dǎo diàn xìng 超導電性 • chāo jī xìng yán 超基性岩 • cháo jiě xìng 潮解性 • chéng fá xìng 惩罚性 • chéng fá xìng 懲罰性 • chéng xìng 成性 • chéng xù xìng 程序性 • chéng yáng xìng 呈阳性 • chéng yáng xìng 呈陽性 • chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤 • chí fā xìng sǔn shāng 遲發性損傷 • chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒剂 • chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒劑 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持續性植物人狀態 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持續性植物狀態 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态 • chóng fù xìng 重复性 • chóng fù xìng 重覆性 • chū xuè xìng 出血性 • chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革热 • chū xuè xìng dēng gé rè 出血性登革熱 • chuán rǎn xìng 传染性 • chuán rǎn xìng 傳染性 • chuàng jiàn xìng 创见性 • chuàng jiàn xìng 創見性 • chuàng zào xìng 创造性 • chuàng zào xìng 創造性 • cí xìng 磁性 • cí xìng 詞性 • cí xìng 词性 • cí xìng 雌性 • cí xìng biāo zhù 詞性標註 • cí xìng biāo zhù 词性标注 • cí xìng jī sù 雌性激素 • cí xìng jiē kǒu 雌性接口 • cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同体性 • cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同體性 • cì jī xìng 刺激性 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • dà lù xìng 大陆性 • dà lù xìng 大陸性 • dà lù xìng qì hòu 大陆性气候 • dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候 • dà yè xìng fèi yán 大叶性肺炎 • dà yè xìng fèi yán 大葉性肺炎 • dài biǎo xìng 代表性 • dǎng xìng 党性 • dǎng xìng 黨性 • dàng àn shǔ xìng 档案属性 • dàng àn shǔ xìng 檔案屬性 • dāo cì xìng tòng 刀刺性痛 • dǎo diàn xìng 导电性 • dǎo diàn xìng 導電性 • dǎo rè xìng 导热性 • dǎo rè xìng 導熱性 • dé xìng 德性 • dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性废物 • dī fàng shè xìng fèi wù 低放射性廢物 • dī qǔ chǐ xìng 低齲齒性 • dī qǔ chǐ xìng 低龋齿性 • dí duì xìng 敌对性 • dí duì xìng 敵對性 • Dì èr xìng 第二性 • dì fāng xìng 地方性 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹伤寒 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹傷寒 • dì qū xìng 地区性 • dì qū xìng 地區性 • diàn cí jiān róng xìng 电磁兼容性 • diàn cí jiān róng xìng 電磁兼容性 • diàn fù xìng 电负性 • diàn fù xìng 電負性 • dìng xìng 定性 • dìng xìng fēn xī 定性分析 • dìng xìng lǐ lùn 定性理論 • dìng xìng lǐ lùn 定性理论 • dòng wù xìng 动物性 • dòng wù xìng 動物性 • dòng wù xìng míng cí 动物性名词 • dòng wù xìng míng cí 動物性名詞 • dòng wù xìng sì liào 动物性饲料 • dòng wù xìng sì liào 動物性飼料 • dòu zhēng xìng 斗争性 • dòu zhēng xìng 鬥爭性 • dú chuàng xìng 独创性 • dú chuàng xìng 獨創性 • dú xìng 毒性 • duì chèn xìng 对称性 • duì chèn xìng 對稱性 • duì kàng xìng 对抗性 • duì kàng xìng 對抗性 • duì ǒu xìng 对偶性 • duì ǒu xìng 對偶性 • duō chóng xìng 多重性 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多发性硬化症 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多發性硬化症 • duō kǒng xìng 多孔性 • duō yàng xìng 多样性 • duō yàng xìng 多樣性 • duō yì xìng 多义性 • duō yì xìng 多義性 • duō yuán xìng 多元性 • duò xìng 惰性 • duò xìng qì tǐ 惰性气体 • duò xìng qì tǐ 惰性氣體 • é wài xìng 額外性 • é wài xìng 额外性 • è xìng 恶性 • è xìng 惡性 • è xìng nüè yuán chóng 恶性疟原虫 • è xìng nüè yuán chóng 惡性瘧原蟲 • è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀 • è xìng tōng huò péng zhàng 惡性通貨膨脹 • è xìng xún huán 恶性循环 • è xìng xún huán 惡性循環 • è xìng zhǒng liú 恶性肿瘤 • è xìng zhǒng liú 惡性腫瘤 • ěr yuán xìng 耳源性 • ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩晕 • ěr yuán xìng xuàn yùn 耳源性眩暈 • èr chóng xìng 二重性 • fā zuò xìng shì shuì bìng 发作性嗜睡病 • fā zuò xìng shì shuì bìng 發作性嗜睡病 • fāng xiàng xìng 方向性 • fáng yù xìng 防御性 • fáng yù xìng 防禦性 • fàng shè xìng 放射性 • fàng shè xìng cái liào 放射性材料 • fàng shè xìng diǎn 放射性碘 • fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性发光材料 • fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性發光材料 • fàng shè xìng fèi wù 放射性废物 • fàng shè xìng fèi wù 放射性廢物 • fàng shè xìng hé sù 放射性核素 • fàng shè xìng huó dù 放射性活度 • fàng shè xìng jì shí 放射性計時 • fàng shè xìng jì shí 放射性计时 • fàng shè xìng luò xià huī 放射性落下灰 • fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰变 • fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰變 • fàng shè xìng suì piàn 放射性碎片 • fàng shè xìng tóng wèi sù 放射性同位素 • fàng shè xìng wū rǎn 放射性污染 • fàng shè xìng wǔ qì 放射性武器 • fàng shè xìng yān yǔ 放射性烟羽 • fàng shè xìng yān yǔ 放射性煙羽 • fàng shè xìng zhān rǎn 放射性沾染 • fàng shè xìng zhān rǎn wù 放射性沾染物 • fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最強點 • fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最强点 • fēi dòng wù xìng 非动物性 • fēi dòng wù xìng 非動物性 • fēi dòng wù xìng míng cí 非动物性名词 • fēi dòng wù xìng míng cí 非動物性名詞 • fēi jī yā xìng 非羁押性 • fēi jī yā xìng 非羈押性 • fēi xiàn xìng 非線性 • fēi xiàn xìng 非线性 • fēi xiàn xìng guāng xué 非線性光學 • fēi xiàn xìng guāng xué 非线性光学 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相對論性 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遺傳多型性 • fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒剂 • fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒劑 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障碍 • fēn liè qíng gǎn xìng zhàng ài 分裂情感性障礙 • fēng bì xìng 封閉性 • fēng bì xìng 封闭性 • Fēng bì xìng Kāi jú 封閉性開局 • Fēng bì xìng Kāi jú 封闭性开局 • fēng shī xìng guān jié yán 風濕性關節炎 • fēng shī xìng guān jié yán 风湿性关节炎 • Fó xìng 佛性 • fú shè mǐn gǎn xìng 輻射敏感性 • fú shè mǐn gǎn xìng 辐射敏感性 • fù wài bù xìng 負外部性 • fù wài bù xìng 负外部性 • fù zá xìng 复杂性 • fù zá xìng 複雜性 • gài rán xìng 盖然性 • gài rán xìng 蓋然性 • gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹泻 • gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹瀉 • gǎn xìng 感性 • gǎn xìng rèn shi 感性認識 • gǎn xìng rèn shi 感性认识 • gāng xìng 刚性 • gāng xìng 剛性 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥 • gāo xìng néng 高性能 • gāo zhì bìng xìng 高致病性 • gé lán shì yīn xìng 格兰氏阴性 • gé lán shì yīn xìng 格蘭氏陰性 • Gé lán shì yīn xìng 革兰氏阴性 • Gé lán shì yīn xìng 革蘭氏陰性 • gé lán yáng xìng 革兰阳性 • gé lán yáng xìng 革蘭陽性 • gé mìng xìng 革命性 • gè xìng 个性 • gè xìng 個性 • gè xìng huà 个性化 • gè xìng huà 個性化 • gēng gāo xìng néng 更高性能 • gōng néng xìng 功能性 • gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像 • gòng cún xìng 共存性 • gòng tōng xìng 共通性 • gòng xìng 共性 • guàn xìng 惯性 • guàn xìng 慣性 • guàn xìng xì 惯性系 • guàn xìng xì 慣性系 • guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 广泛性焦虑症 • guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 廣泛性焦慮症 • guī fàn xìng 規範性 • guī fàn xìng 规范性 • guī lǜ xìng 規律性 • guī lǜ xìng 规律性 • guī zé xìng 規則性 • guī zé xìng 规则性 • guī zé xìng xiào yìng 規則性效應 • guī zé xìng xiào yìng 规则性效应 • guó jì xìng 国际性 • guó jì xìng 國際性 • guò dù xìng 过渡性 • guò dù xìng 過渡性 • guò dù xìng dài kuǎn 过渡性贷款 • guò dù xìng dài kuǎn 過渡性貸款 • guò mǐn xìng 过敏性 • guò mǐn xìng 過敏性 • guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应 • guò mǐn xìng fǎn yìng 過敏性反應 • guò mǐn xìng xiū kè 过敏性休克 • guò mǐn xìng xiū kè 過敏性休克 • hǎi yáng xìng 海洋性 • hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性貧血 • hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性贫血 • hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性气候 • hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好記性不如爛筆頭 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好记性不如烂笔头 • hé fǎ xìng 合法性 • hé lǐ xìng 合理性 • hé xiàn xìng 合宪性 • hé xiàn xìng 合憲性 • hé xié xìng 和諧性 • hé xié xìng 和谐性 • hóng bān xìng láng chuāng 紅斑性狼瘡 • hóng bān xìng láng chuāng 红斑性狼疮 • hòu tiān xìng 后天性 • hòu tiān xìng 後天性 • hù cāo xìng 互操性 • hù tōng xìng 互通性 • huà nóng xìng 化脓性 • huà nóng xìng 化膿性 • huà xué xìng 化学性 • huà xué xìng 化學性 • huà xué xìng zhì 化学性质 • huà xué xìng zhì 化學性質 • huī fā xìng 挥发性 • huī fā xìng 揮發性 • huī fā xìng cún chǔ qì 挥发性存储器 • huī fā xìng cún chǔ qì 揮發性存儲器 • huǐ lái xìng 毀來性 • huǐ lái xìng 毁来性 • huǐ miè xìng 毀滅性 • huǐ miè xìng 毁灭性 • huì yín xìng 誨淫性 • huì yín xìng 诲淫性 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • huó xìng 活性 • huó xìng jì 活性剂 • huó xìng jì 活性劑 • huó xìng tàn 活性炭 • huó xìng yǎng lèi 活性氧类 • huó xìng yǎng lèi 活性氧類 • huò dé xìng 獲得性 • huò dé xìng 获得性 • jī dòng xìng 机动性 • jī dòng xìng 機動性 • jī jí xìng 积极性 • jī jí xìng 積極性 • jī lěi dú xìng 积累毒性 • jī lěi dú xìng 積累毒性 • jī lěi xìng 积累性 • jī lěi xìng 積累性 • jī mì xìng 机密性 • jī mì xìng 機密性 • jī ǒu xìng 奇偶性 • jī xiè xìng 机械性 • jī xiè xìng 機械性 • jí shí xìng 及时性 • jí shí xìng 及時性 • jí xìng 急性 • jí xìng 极性 • jí xìng 極性 • jí xìng bìng 急性病 • jí xìng cháng yán 急性肠炎 • jí xìng cháng yán 急性腸炎 • jí xìng lán wěi yán 急性闌尾炎 • jí xìng lán wěi yán 急性阑尾炎 • jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒 • jí xìng rén 急性人 • jí xìng zhào shè 急性照射 • jí xìng zi 急性子 • jì jié xìng 季節性 • jì jié xìng 季节性 • jì shù xìng 技术性 • jì shù xìng 技術性 • jì suàn fù zá xìng 計算複雜性 • jì suàn fù zá xìng 计算复杂性 • jiǎ shè xìng 假設性 • jiǎ shè xìng 假设性 • jiǎ xìng 假性 • jiǎ xìng jìn shì 假性近視 • jiǎ xìng jìn shì 假性近视 • jiān dìng xìng 坚定性 • jiān dìng xìng 堅定性 • jiān gù xìng 坚固性 • jiān gù xìng 堅固性 • jiān jù xìng 艰巨性 • jiān jù xìng 艱巨性 • jiān róng xìng 兼容性 • jiǎn xìng 碱性 • jiǎn xìng 鹼性 • jiǎn xìng chén wù 碱性尘雾 • jiǎn xìng chén wù 鹼性塵霧 • jiǎn xìng jīn shǔ 碱性金属 • jiǎn xìng jīn shǔ 鹼性金屬 • jiǎn xìng lán 碱性蓝 • jiǎn xìng lán 鹼性藍 • jiǎn xìng tǔ 碱性土 • jiǎn xìng tǔ 鹼性土 • jiǎn xìng yán 碱性岩 • jiǎn xìng yán 鹼性巖 • jiàn shè xìng 建設性 • jiàn shè xìng 建设性 • jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評 • jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评 • jiāng gù xìng 僵固性 • jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移 • jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性難移 • jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改禀性难移 • jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改稟性難移 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐药性 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性 • jiào yù xìng 教育性 • jiē duàn xìng 阶段性 • jiē duàn xìng 階段性 • jiě lí xìng rén gé jí huàn 解离性人格疾患 • jiě lí xìng rén gé jí huàn 解離性人格疾患 • jìn xíng xìng 进行性 • jìn xíng xìng 進行性 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jìn xìng 尽性 • jìn xìng 盡性 • jīng shén xìng 精神性 • jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厌食症 • jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厭食症 • jǐng tì xìng 警惕性 • jìng jì xìng 竞技性 • jìng jì xìng 競技性 • jìng zhēng xìng 竞争性 • jìng zhēng xìng 競爭性 • jiǔ jīng xìng 酒精性 • jú bù lián guàn xìng 局部连贯性 • jú bù lián guàn xìng 局部連貫性 • jú bù xìng 局部性 • jú xiàn xìng 局限性 • jú zào xìng 局灶性 • jué dìng xìng 决定性 • jué dìng xìng 決定性 • jūn yún xìng 均勻性 • jūn yún xìng 均匀性 • kāi chuàng xìng 开创性 • kāi chuàng xìng 開創性 • kāi fàng xìng 开放性 • kāi fàng xìng 開放性 • kāi tuò xìng 开拓性 • kāi tuò xìng 開拓性 • kàng xìng 抗性 • kàng yán xìng 抗炎性 • kàng yào xìng 抗药性 • kàng yào xìng 抗藥性 • kē xìng 苛性 • kē xìng jiǎ 苛性鉀 • kē xìng jiǎ 苛性钾 • kē xìng nà 苛性鈉 • kē xìng nà 苛性钠 • kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型 • kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型 • kě cǎi xìng 可採性 • kě cǎi xìng 可采性 • kě dú yīn xìng 可讀音性 • kě dú yīn xìng 可读音性 • kě jiē shòu xìng 可接受性 • kě jié hé xìng 可結合性 • kě jié hé xìng 可结合性 • kě kào xìng 可靠性 • kě néng xìng 可能性 • kě nì xìng 可逆性 • kě rán xìng 可燃性 • kě róng xìng 可溶性 • kě sù xìng 可塑性 • kě xíng xìng 可行性 • kě xíng xìng yán jiū 可行性研究 • kě yí zhí xìng 可移植性 • kě zhī fù xìng 可支付性 • kè guān xìng 客觀性 • kè guān xìng 客观性 • kōng xìng 空性 • lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴呆症 • lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴獃症 • lí sàn xìng 离散性 • lí sàn xìng 離散性 • lǐ xìng 理性 • lǐ xìng rèn shi 理性認識 • lǐ xìng rèn shi 理性认识 • Lǐ xìng yǔ Gǎn xìng 理性与感性 • Lǐ xìng yǔ Gǎn xìng 理性與感性 • lǐ xìng zhī shi 理性知識 • lǐ xìng zhī shi 理性知识 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主义 • lǐ xìng zhǔ yì 理性主義 • lì shǐ xìng 历史性 • lì shǐ xìng 歷史性 • lián xù xìng 连续性 • lián xù xìng 連續性 • liáng xìng 良性 • liáng xìng xún huán 良性循环 • liáng xìng xún huán 良性循環 • liáng xìng zhǒng liú 良性肿瘤 • liáng xìng zhǒng liú 良性腫瘤 • liǎng xìng 两性 • liǎng xìng 兩性 • liǎng xìng chā jù 两性差距 • liǎng xìng chā jù 兩性差距 • liǎng xìng dòng wù 两性动物 • liǎng xìng dòng wù 兩性動物 • liǎng xìng huā 两性花 • liǎng xìng huā 兩性花 • liǎng xìng píng děng 两性平等 • liǎng xìng píng děng 兩性平等 • liǎng xìng yì xíng 两性异形 • liǎng xìng yì xíng 兩性異形 • liè xìng 烈性 • líng huó xìng 灵活性 • líng huó xìng 靈活性 • líng xìng 灵性 • líng xìng 靈性 • liú dòng xìng 流动性 • liú dòng xìng 流動性 • liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠 • liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠 • liú xíng xìng 流行性 • liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒 • lǔ bàng xìng 魯棒性 • lǔ bàng xìng 鲁棒性 • màn xìng 慢性 • màn xìng bìng 慢性病 • màn xìng jí bìng 慢性疾病 • màn xìng pí láo zhèng hòu qún 慢性疲勞症候群 • màn xìng téng tòng 慢性疼痛 • màn xìng zi 慢性子 • màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng 慢性阻塞性肺病 • mí làn xìng dú jì 糜烂性毒剂 • mí làn xìng dú jì 糜爛性毒劑 • miè jué rén xìng 滅絕人性 • miè jué rén xìng 灭绝人性 • mǐn gǎn xìng 敏感性 • nài shòu xìng 耐受性 • nài shuǐ xìng 耐水性 • nài xǐ dí xìng 耐洗涤性 • nài xǐ dí xìng 耐洗滌性 • nài xìng 耐性 • nài yào xìng 耐药性 • nài yào xìng 耐藥性 • nán xìng 男性 • nán xìng biǎn yì 男性貶抑 • nán xìng biǎn yì 男性贬抑 • nán xìng huà 男性化 • nán xìng qīn shǔ 男性亲属 • nán xìng qīn shǔ 男性親屬 • nán xìng yàn wù 男性厌恶 • nán xìng yàn wù 男性厭惡 • nán xìng zhǔ yì 男性主义 • nán xìng zhǔ yì 男性主義 • nǎo xìng má bì 脑性痲痹 • nǎo xìng má bì 脑性麻痹 • nǎo xìng má bì 腦性痲痺 • nǎo xìng má bì 腦性麻痺 • nèi xǐng xìng 內省性 • nèi xǐng xìng 内省性 • néng dòng xìng 能动性 • néng dòng xìng 能動性 • nián xìng 粘性 • nián xìng 黏性 • nián xìng lì 粘性力 • nián zhì xìng 粘滞性 • nián zhì xìng 粘滯性 • niú xìng 牛性 • niú xìng zi 牛性子 • nǚ xìng 女性 • nǚ xìng biǎn yì 女性貶抑 • nǚ xìng biǎn yì 女性贬抑 • nǚ xìng huà 女性化 • nǚ xìng yàn wù 女性厌恶 • nǚ xìng yàn wù 女性厭惡 • nǚ xìng zhǔ yì 女性主义 • nǚ xìng zhǔ yì 女性主義 • ǒu rán xìng 偶然性 • pài xìng 派性 • pí céng xìng 皮层性 • pí céng xìng 皮層性 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮層性視損傷 • pín xuè xìng huài sǐ 貧血性壞死 • pín xuè xìng huài sǐ 贫血性坏死 • pǐn xìng 品性 • pò huài xìng 破坏性 • pò huài xìng 破壞性 • pò qiè xìng 迫切性 • pǔ biàn xìng 普遍性 • pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假設 • pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假设 • qí xìng 齊性 • qí xìng 齐性 • qì zhì xìng 器質性 • qì zhì xìng 器质性 • qián zhān xìng 前瞻性 • qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 強直性脊柱炎 • qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 强直性脊柱炎 • qiǎng pò xìng 強迫性 • qiǎng pò xìng 强迫性 • qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 強迫性儲物症 • qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 强迫性储物症 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 强迫性性行为 • qīn hé xìng 亲和性 • qīn hé xìng 親和性 • qīn rù xìng 侵入性 • qīn shuǐ xìng 亲水性 • qīn shuǐ xìng 親水性 • qīng xiàng xìng 倾向性 • qīng xiàng xìng 傾向性 • qū yù xìng 区域性 • qū yù xìng 區域性 • qǔ chǐ xìng 齲齒性 • qǔ chǐ xìng 龋齿性 • quán guó xìng 全国性 • quán guó xìng 全國性 • quán jú xìng 全局性 • quán qiú xìng 全球性 • quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒剂 • quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑 • quán wēi xìng 权威性 • quán wēi xìng 權威性 • què dìng xìng 确定性 • què dìng xìng 確定性 • qún fā xìng dì zhèn 群发性地震 • qún fā xìng dì zhèn 群發性地震 • qún fā xìng tóu tòng 群发性头痛 • qún fā xìng tóu tòng 群發性頭痛 • qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件 • qún tǐ xìng shì jiàn 群體性事件 • qún zhòng xìng 群众性 • qún zhòng xìng 群眾性 • rǎn sè tǐ bèi xìng 染色体倍性 • rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性 • rén xìng 人性 • rén zhī chū , xìng běn shàn 人之初,性本善 • rèn xìng 任性 • rèn xìng 韌性 • rèn xìng 韧性 • róng jiě xìng 溶解性 • róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素 • róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素 • róng yuán xìng 溶源性 • róu xìng 柔性 • shā xìng zi 煞性子 • shān dòng xìng 煽动性 • shān dòng xìng 煽動性 • shè huì xìng 社会性 • shè huì xìng 社會性 • shēn suō xìng 伸縮性 • shēn suō xìng 伸缩性 • shén jīng xìng 神經性 • shén jīng xìng 神经性 • shén jīng xìng dú jì 神經性毒劑 • shén jīng xìng dú jì 神经性毒剂 • shén jīng xìng shì sǔn shāng 神經性視損傷 • shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤 • shén xìng 神性 • shēng lǐ xìng 生理性 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多樣性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多样性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多樣性 • shēng wù huó huà xìng 生物活化性 • shēng wù xìng 生物性 • shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性 • shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性 • shēng xìng 生性 • shèng yú fàng shè xìng 剩余放射性 • shèng yú fàng shè xìng 剩餘放射性 • shī xuè xìng pín xuè 失血性貧血 • shī xuè xìng pín xuè 失血性贫血 • shí jì xìng 实际性 • shí jì xìng 實際性 • shí sè xìng yě 食色性也 • shí zhì xìng 实质性 • shí zhì xìng 實質性 • shǐ shī xìng 史詩性 • shǐ shī xìng 史诗性 • shǐ xìng 使性 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞 • shì jiǎn xìng qiú 嗜碱性球 • shì jiǎn xìng qiú 嗜鹼性球 • shì shā chéng xìng 嗜杀成性 • shì shā chéng xìng 嗜殺成性 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞 • shì suān xìng qiú 嗜酸性球 • shì xìng 示性 • shì xìng lèi 示性类 • shì xìng lèi 示性類 • shì yàn xìng 試驗性 • shì yàn xìng 试验性 • shì yìng xìng 适应性 • shì yìng xìng 適應性 • shōu liǎn xìng 收敛性 • shōu liǎn xìng 收斂性 • shǒu xìng 手性 • shòu xìng 兽性 • shòu xìng 受性 • shòu xìng 獸性 • shǔ xìng 属性 • shǔ xìng 屬性 • shuāng xìng liàn 双性恋 • shuāng xìng liàn 雙性戀 • shuāng zhōu qī xìng 双周期性 • shuāng zhōu qī xìng 雙週期性 • shuǐ róng xìng 水溶性 • shuǐ xìng 水性 • shuǐ xìng yáng huā 水性杨花 • shuǐ xìng yáng huā 水性楊花 • sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂 • sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑 • sù xìng 塑性 • suān xìng 酸性 • suí jī xìng 随机性 • suí jī xìng 隨機性 • suí xìng 随性 • suí xìng 隨性 • suǒ xìng 索性 • tán xìng 弹性 • tán xìng 彈性 • tán xìng biàn sè 談性變色 • tán xìng biàn sè 谈性变色 • tán xìng mó liàng 弹性模量 • tán xìng mó liàng 彈性模量 • tán xìng xíng biàn 弹性形变 • tán xìng xíng biàn 彈性形變 • tàn suǒ xìng 探索性 • tè fā xìng 特发性 • tè fā xìng 特發性 • tè xìng 特性 • tè yì xìng 特异性 • tè yì xìng 特異性 • tǐ xìng 体性 • tǐ xìng 體性 • tiān xìng 天性 • tiǎo dòu xìng 挑逗性 • tōng yòng xìng 通用性 • tóng xíng xìng 同型性 • tóng xìng 同性 • tóng xìng ài 同性愛 • tóng xìng ài 同性爱 • tóng xìng liàn 同性恋 • tóng xìng liàn 同性戀 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性恋恐惧症 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性戀恐懼症 • tóng xìng liàn zhě 同性恋者 • tóng xìng liàn zhě 同性戀者 • tóng xìng xiāng chì 同性相斥 • tǒng yī xìng 統一性 • tǒng yī xìng 统一性 • tòng xìng jìng luán 痛性痉挛 • tòng xìng jìng luán 痛性痙攣 • tòu shuǐ xìng 透水性 • tòu tōng xìng 透通性 • tū xìng 凸性 • tuì xíng xìng 退行性 • wán bèi xìng 完備性 • wán bèi xìng 完备性 • wán zhěng xìng 完整性 • wàng chì xìng 旺炽性 • wàng chì xìng 旺熾性 • wàng xìng 忘性 • wēi hài xìng 危害性 • wēi xìng 危性 • wéi yī xìng 唯一性 • wěi xiè xìng bào lù 猥亵性暴露 • wěi xiè xìng bào lù 猥褻性暴露 • wēn hé xìng 温和性 • wēn hé xìng 溫和性 • wěn dìng xìng 稳定性 • wěn dìng xìng 穩定性 • wèn zé xìng 問責性 • wèn zé xìng 问责性 • wú jūn xìng 无菌性 • wú jūn xìng 無菌性 • wú xìng 无性 • wú xìng 無性 • wú xìng fán zhí 无性繁殖 • wú xìng fán zhí 無性繁殖 • wù lǐ xìng zhì 物理性質 • wù lǐ xìng zhì 物理性质 • wù xìng 悟性 • xī fù xìng 吸附性 • xī shī xìng 吸湿性 • xī shī xìng 吸濕性 • xí dé xìng 习得性 • xí dé xìng 習得性 • xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感 • xí dé xìng wú zhù gǎn 習得性無助感 • xí guàn xìng 习惯性 • xí guàn xìng 習慣性 • xí sú yí xìng 习俗移性 • xí sú yí xìng 習俗移性 • xí xìng 习性 • xí xìng 習性 • xí yǐ chéng xìng 习以成性 • xí yǐ chéng xìng 習以成性 • xì bāo dú xìng 細胞毒性 • xì bāo dú xìng 细胞毒性 • xì jù xìng 戏剧性 • xì jù xìng 戲劇性 • xì jūn xìng lì jí 細菌性痢疾 • xì jūn xìng lì jí 细菌性痢疾 • xì tǒng xìng 系統性 • xì tǒng xìng 系统性 • xiān míng gè xìng 鮮明個性 • xiān míng gè xìng 鲜明个性 • xiān tiān xìng 先天性 • xiān tiān xìng quē xiàn 先天性缺陷 • xiǎn xìng 显性 • xiǎn xìng 顯性 • xiǎn xìng jī yīn 显性基因 • xiǎn xìng jī yīn 顯性基因 • xiàn dài xìng 现代性 • xiàn dài xìng 現代性 • xiàn xìng 線性 • xiàn xìng 线性 • xiàn xìng bō 線性波 • xiàn xìng bō 线性波 • xiàn xìng dài shù 線性代數 • xiàn xìng dài shù 线性代数 • xiàn xìng fāng chéng 線性方程 • xiàn xìng fāng chéng 线性方程 • xiàn xìng guī huà 線性規劃 • xiàn xìng guī huà 线性规划 • xiàn xìng huí guī 線性回歸 • xiàn xìng huí guī 线性回归 • xiàn xìng suàn zi 線性算子 • xiàn xìng suàn zi 线性算子 • xiàn xìng xì tǒng 線性系統 • xiàn xìng xì tǒng 线性系统 • xiāng duì lùn xìng 相对论性 • xiāng duì lùn xìng 相對論性 • xiāng guān xìng 相关性 • xiāng guān xìng 相關性 • xiāng jiā xìng de 相加性的 • xiāng sì xìng 相似性 • xiàng xìng 向性 • xiàng zhēng xìng 象征性 • xiàng zhēng xìng 象徵性 • xīn xìng 心性 • xìng ài 性愛 • xìng ài 性爱 • xìng bàn 性伴 • xìng bàn lǚ 性伴侣 • xìng bàn lǚ 性伴侶 • xìng biàn tài 性变态 • xìng biàn tài 性變態 • xìng bié 性別 • xìng bié 性别 • xìng bié bǐ 性別比 • xìng bié bǐ 性别比 • xìng bié jué sè 性別角色 • xìng bié jué sè 性别角色 • xìng bié qí shì 性別歧視 • xìng bié qí shì 性别歧视 • xìng bié rèn tóng zhàng ài 性別認同障礙 • xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍 • xìng bìng 性病 • xìng chǎn yè 性产业 • xìng chǎn yè 性產業 • xìng chéng shú 性成熟 • xìng chōng dòng 性冲动 • xìng chōng dòng 性衝動 • xìng chuán bō 性传播 • xìng chuán bō 性傳播 • xìng dì 性地 • xìng duǎn xùn 性短訊 • xìng duǎn xùn 性短讯 • xìng è lùn 性恶论 • xìng è lùn 性惡論 • xìng fú wù 性服务 • xìng fú wù 性服務 • xìng fú wù chǎn yè 性服务产业 • xìng fú wù chǎn yè 性服務產業 • xìng gǎn 性感 • xìng gāo cháo 性高潮 • xìng gé 性格 • xìng gé bù hé 性格不合 • xìng gōng zuò 性工作 • xìng gòu 性媾 • xìng guān xi 性关系 • xìng guān xi 性關係 • xìng huǒ bàn 性伙伴 • xìng jī sù 性激素 • xìng jí 性急 • xìng jí bìng 性疾病 • xìng jià bǐ 性价比 • xìng jià bǐ 性價比 • xìng jiàn kāng 性健康 • xìng jiāo 性交 • xìng jiāo gāo cháo 性交高潮 • xìng jiāo yì 性交易 • xìng jiào yù 性教育 • xìng jiē chù 性接触 • xìng jiē chù 性接觸 • xìng jìn jì 性禁忌 • xìng kuài gǎn 性快感 • xìng lè 性乐 • xìng lè 性樂 • xìng lěi qī 性蕾期 • xìng lěng dàn 性冷淡 • xìng lěng gǎn 性冷感 • xìng mǎn zú 性满足 • xìng mǎn zú 性滿足 • xìng mìng 性命 • xìng mìng yōu guān 性命攸关 • xìng mìng yōu guān 性命攸關 • xìng néng 性能 • xìng nüè dài 性虐待 • xìng piān hào 性偏好 • xìng qì 性器 • xìng qì guān 性器官 • xìng qì qī 性器期 • xìng qīn 性侵 • xìng qīn fàn 性侵犯 • xìng qīn hài 性侵害 • xìng qíng 性情 • xìng qǔ xiàng 性取向 • xìng sāo rǎo 性騷擾 • xìng sāo rǎo 性骚扰 • xìng shàn 性善 • xìng shēng huó 性生活 • xìng shì 性事 • xìng shú cún 性熟存 • xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障碍 • xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障礙 • xìng wù liàn 性物恋 • xìng wù liàn 性物戀 • xìng xì bāo 性細胞 • xìng xì bāo 性细胞 • xìng xiàn 性腺 • xìng xiàng 性向 • xìng xíng 性行 • xìng xíng wéi 性行为 • xìng xíng wéi 性行為 • xìng xué 性学 • xìng xué 性學 • xìng yǐn 性瘾 • xìng yǐn 性癮 • xìng yù 性慾 • xìng yù 性欲 • xìng yù gāo cháo 性慾高潮 • xìng yù gāo cháo 性欲高潮 • xìng zhēng 性征 • xìng zhēng 性徵 • xìng zhǐ xiàng 性指向 • xìng zhì 性質 • xìng zhì 性质 • xìng zhì mìng tí 性質命題 • xìng zhì mìng tí 性质命题 • xìng zhuàng 性状 • xìng zhuàng 性狀 • xìng zi 性子 • xióng xìng 雄性 • xióng xìng jī sù 雄性激素 • xiū xīn yǎng xìng 修心养性 • xiū xīn yǎng xìng 修心養性 • xù shù xìng 叙述性 • xù shù xìng 敘述性 • xuǎn zé xìng 选择性 • xuǎn zé xìng 選擇性 • xuè xìng 血性 • xūn táo chéng xìng 熏陶成性 • xún huán xìng 循环性 • xún huán xìng 循環性 • yā dǎo xìng 压倒性 • yā dǎo xìng 壓倒性 • yà jí xìng 亚急性 • yà jí xìng 亞急性 • yán xìng 延性 • yán xìng 炎性 • yán xìng fǎn yìng 炎性反应 • yán xìng fǎn yìng 炎性反應 • yán zhǎn xìng 延展性 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症 • yán zhòng xìng 严重性 • yán zhòng xìng 嚴重性 • yáng xìng 阳性 • yáng xìng 陽性 • yǎng xìng 养性 • yǎng xìng 養性 • yě xìng 野性 • yè xíng xìng 夜行性 • yī bān xìng 一般性 • yī cì xìng 一次性 • yī guò xìng 一过性 • yī guò xìng 一過性 • yī líng zhēn xìng 一灵真性 • yī líng zhēn xìng 一靈真性 • yī zhì xìng 一致性 • yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应 • yī zhì xìng xiào yìng 一致性效應 • yí chuán xìng 遗传性 • yí chuán xìng 遺傳性 • yí chuán xìng jí bìng 遗传性疾病 • yí chuán xìng jí bìng 遺傳性疾病 • yí dòng xìng 移动性 • yí dòng xìng 移動性 • yí xìng yǎng shòu 頤性養壽 • yí xìng yǎng shòu 颐性养寿 • yí zhí xìng 移植性 • yì sǔn xìng 易损性 • yì sǔn xìng 易損性 • yì xìng 异性 • yì xìng 異性 • yì xìng liàn 异性恋 • yì xìng liàn 異性戀 • yì xìng liàn zhǔ yì 异性恋主义 • yì xìng liàn zhǔ yì 異性戀主義 • yì xìng xiāng xī 异性相吸 • yì xìng xiāng xī 異性相吸 • yì xìng xìng jiē chù 异性性接触 • yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸 • yì yáng shēng jiàng xìng 抑扬升降性 • yì yáng shēng jiàng xìng 抑揚昇降性 • yì yòng xìng 易用性 • yīn xìng 阴性 • yīn xìng 陰性 • yǐn xìng 隐性 • yǐn xìng 隱性 • yǐn xìng jī yīn 隐性基因 • yǐn xìng jī yīn 隱性基因 • yìng jī xìng 应激性 • yìng jī xìng 應激性 • yìng xìng 硬性 • yǒng jiǔ xìng 永久性 • yǒu gōng jī xìng 有攻击性 • yǒu gōng jī xìng 有攻擊性 • yǒu nián xìng 有粘性 • yǒu tán xìng 有弹性 • yǒu tán xìng 有彈性 • yǒu xiào xìng 有效性 • yǒu xìng shēng zhí 有性生殖 • yǔ jìng yī lài xìng 語境依賴性 • yǔ jìng yī lài xìng 语境依赖性 • yǔ yì xìng 語意性 • yǔ yì xìng 语意性 • yù fáng xìng 預防性 • yù fáng xìng 预防性 • yuán chuàng xìng 原创性 • yuán chuàng xìng 原創性 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuán xìng 原性 • yuán zé xìng 原则性 • yuán zé xìng 原則性 • zāi nàn xìng 災難性 • zāi nàn xìng 灾难性 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性貧血 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血 • zhān zhuó xìng 粘着性 • zhān zhuó xìng 粘著性 • zhàn lüè xìng 战略性 • zhàn lüè xìng 戰略性 • zhàng ài xìng pín xuè 障碍性贫血 • zhàng ài xìng pín xuè 障礙性貧血 • zhēn chá xìng 侦察性 • zhēn chá xìng 偵察性 • zhēn duì xìng 針對性 • zhēn duì xìng 针对性 • zhēn shí xìng 真实性 • zhēn shí xìng 真實性 • zhēn xìng 真性 • zhèn hàn xìng 震撼性 • zhēng yì xìng 争议性 • zhēng yì xìng 爭議性 • zhèng dàng xìng 正当性 • zhèng dàng xìng 正當性 • zhèng wài bù xìng 正外部性 • zhèng zhì xìng 政治性 • zhèng zhuàng xìng 症状性 • zhèng zhuàng xìng 症狀性 • zhí jué xìng 直覺性 • zhí jué xìng 直觉性 • zhí xiàn xìng jiā sù qì 直線性加速器 • zhí xiàn xìng jiā sù qì 直线性加速器 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销 • zhì sǐ xìng 致死性 • zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒剂 • zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒劑 • zhì xī xìng dú jì 窒息性毒剂 • zhì xī xìng dú jì 窒息性毒劑 • zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng 中度性肺水肿 • zhōng dù xìng fèi shuǐ zhǒng 中度性肺水腫 • zhōng lì xìng 中立性 • zhōng xiàng xìng gé 中向性格 • zhōng xìng 中性 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒細胞 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒细胞 • zhòng dú xìng 中毒性 • zhòng yào xìng 重要性 • zhōu qī xìng 周期性 • zhōu qī xìng 週期性 • zhōu wéi xìng xuàn yùn 周围性眩晕 • zhōu wéi xìng xuàn yùn 周圍性眩暈 • zhǔ dǎo xìng 主导性 • zhǔ dǎo xìng 主導性 • zhuān yè xìng 专业性 • zhuān yè xìng 專業性 • zhǔn què xìng 准确性 • zhǔn què xìng 準確性 • zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織 • zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性组织 • zì yuàn xìng 自愿性 • zì yuàn xìng 自願性 • zōng hé xìng 綜合性 • zōng hé xìng 综合性 • zuì xìng 罪性