Có 1 kết quả:

xìng bié ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chia giới tính, phân biệt giới tính

Từ điển Trung-Anh

(1) gender
(2) sex
(3) distinguishing between the sexes