Có 1 kết quả:

xìng bié rèn tóng zhàng ài ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gender identity disorder (GID)
(2) gender dysphoria

Bình luận 0