Có 1 kết quả:

xìng bié qí shì ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄝˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sex discrimination
(2) sexism

Bình luận 0