Có 1 kết quả:

xìng qíng ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tính tình, tâm tính, bản tính, tính khí, tính cách

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) temperament