Có 1 kết quả:

xìng gé ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ

1/1

xìng gé ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tính cách, tính tình, bản tính, tính khí

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) disposition
(3) temperament
(4) character
(5) CL:個|个[ge4]