Có 1 kết quả:
xìng gé ㄒㄧㄥˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tính cách, tính tình, bản tính, tính khí
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) disposition
(3) temperament
(4) character
(5) CL:個|个[ge4]
(2) disposition
(3) temperament
(4) character
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0