Có 1 kết quả:

xìng duǎn xùn ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sexting
(2) sexually explicit text message

Bình luận 0